Vòng Round 2
02:45 ngày 01/11/2023
Kaiserslautern
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
FC Koln 1
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.81
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
2.50
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1.25
1.06
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
FC Koln FC Koln
Richmond Tachie 1 - 0
Kiến tạo: Marlon Ritter
match goal
19'
Kenny Prince Redondo 2 - 0
Kiến tạo: Marlon Ritter
match goal
47'
63'
match yellow.png Timo Hubers
Marlon Ritter 3 - 0 match goal
65'
69'
match yellow.png Eric Martel
71'
match goal 3 - 1 Jan Thielmann
Kiến tạo: Florian Kainz
81'
match goal 3 - 2 Mark Uth
Kiến tạo: Benno Schmitz
84'
match red Florian Kainz
88'
match yellow.png Leart Paqarada
Jan Elvedi match yellow.png
90'
Boris Tomiak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
FC Koln FC Koln
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
231
 
Số đường chuyền
 
620
10
 
Phạm lỗi
 
13
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
126
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
41% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
44.7% Kiểm soát bóng 42.3%
10.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
FC Koln (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
2
4
4
0