Vòng 25
19:30 ngày 10/03/2024
Kaiserslautern
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.75
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
48'
match goal 0 - 1 Erik Engelhardt
Marlon Ritter match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Jannes Wulff
Richmond Tachie
Ra sân: Filip Kaloc
match change
63'
Ba-Muaka Simakala
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
63'
Dickson Abiama
Ra sân: Aaron Opoku
match change
63'
64'
match change Noel Niemann
Ra sân: Christian Conteh
64'
match change Robert Tesche
Ra sân: Jannes Wulff
Ragnar Ache 1 - 1
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
match goal
66'
69'
match goal 1 - 2 Erik Engelhardt
Kiến tạo: Oumar Diakhite
Jean Zimmer match yellow.png
72'
Ba-Muaka Simakala 2 - 2 match goal
78'
86'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Erik Engelhardt
86'
match yellow.png Noel Niemann
Daniel Hanslik
Ra sân: Ragnar Ache
match change
90'
Ragnar Ache 3 - 2
Kiến tạo: Richmond Tachie
match goal
90'
90'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Lukas Kunze
90'
match change Thomas Goiginger
Ra sân: Charalampos Makridis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
11
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
365
 
Số đường chuyền
 
397
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
58
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Richmond Tachie
24
Ba-Muaka Simakala
19
Daniel Hanslik
40
Dickson Abiama
5
Kevin Kraus
31
Ben Zolinski
32
Robin Himmelmann
20
Tobias Raschl
6
Almamy Toure
Kaiserslautern Kaiserslautern 4-2-3-1
4-1-4-1 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
18
Krahl
15
Puchacz
2
Tomiak
33
Elvedi
8
Zimmer
26
Kaloc
16
Niehues
11
Redondo
7
Ritter
17
Opoku
9
2
Ache
22
Kuhn
2
Androuts...
14
Diakhite
25
Wiemann
3
Kleinhan...
26
Gnaase
17
Conteh
32
Wulff
13
Kunze
11
Makridis
9
2
Engelhar...

Substitutes

37
Thomas Goiginger
8
Robert Tesche
10
Kwasi Okyere Wriedt
21
Lex-Tyger Lobinger
7
Noel Niemann
33
Timo Beermann
5
Bashkim Ajdini
1
Lennart Grill
6
Maximilian Thalhammer
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Richmond Tachie 29
Ba-Muaka Simakala 24
Daniel Hanslik 19
Dickson Abiama 40
Kevin Kraus 5
Ben Zolinski 31
Robin Himmelmann 32
Tobias Raschl 20
Almamy Toure 6
Kaiserslautern VfL Osnabruck
37 Thomas Goiginger
8 Robert Tesche
10 Kwasi Okyere Wriedt
21 Lex-Tyger Lobinger
7 Noel Niemann
33 Timo Beermann
5 Bashkim Ajdini
1 Lennart Grill
6 Maximilian Thalhammer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 3.1
44.7% Kiểm soát bóng 46.3%
10.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
5
HT-H/FT-T
3
4
1
4
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
5
1

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Defender 0 0 0 40 27 67.5% 3 0 59 6.29
7 Marlon Ritter Midfielder 2 1 1 41 32 78.05% 3 0 56 6.92
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 9 5.8
33 Jan Elvedi Defender 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 65 6.83
24 Ba-Muaka Simakala Cánh trái 1 1 0 4 3 75% 1 0 9 7.03
9 Ragnar Ache Forward 4 4 0 9 6 66.67% 0 4 23 8.89
15 Tymoteusz Puchacz Defender 0 0 4 22 19 86.36% 14 2 67 8.24
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 1 1 26 18 69.23% 0 0 31 6.13
17 Aaron Opoku Tiền vệ công 2 2 1 15 6 40% 4 2 37 6.55
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 37 6.01
29 Richmond Tachie Midfielder 0 0 1 6 4 66.67% 1 1 11 6.76
40 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 2 0 11 6.26
2 Boris Tomiak Defender 1 0 1 72 64 88.89% 0 2 83 6.41
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 38 32 84.21% 0 5 54 6.99

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.06
10 Kwasi Okyere Wriedt Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
37 Thomas Goiginger Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 1 62 52 83.87% 0 1 74 6.49
26 Dave Gnaase Midfielder 0 0 0 52 44 84.62% 2 1 68 6.83
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 0 49 6.56
2 Athanasios Androutsos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 70 6.24
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 13 5.86
17 Christian Conteh Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 4 0 24 6.43
25 Niklas Wiemann Defender 1 1 0 58 42 72.41% 0 6 67 6.43
9 Erik Engelhardt Forward 2 2 0 18 14 77.78% 2 3 29 8.2
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 1 0 0 15 8 53.33% 1 0 25 5.94
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 33 17 51.52% 8 3 74 6.86
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.84
13 Lukas Kunze Midfielder 1 0 1 31 23 74.19% 0 2 38 6.45
32 Jannes Wulff Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ