Vòng 33
18:30 ngày 12/05/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 3
0.86
U 3
1.02
1
2.10
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Hannover 96 Hannover 96
19'
match goal 0 - 1 Andreas Voglsammer
Kiến tạo: Sei Muroya
29'
match yellow.png Fabian Kunze
Philip Heise match yellow.png
32'
Marcel Franke match yellow.png
38'
Paul Nebel 1 - 1
Kiến tạo: Igor Matanovic
match goal
43'
Paul Nebel Goal awarded match var
45'
Lars Stindl match yellow.png
54'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Lars Stindl
match change
55'
57'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Jannik Dehm
65'
match goal 1 - 2 Marcel Halstenberg
Kiến tạo: Brooklyn Kevin Ezeh
74'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Daniel Brosinski
Ra sân: Philip Heise
match change
76'
Sebastian Jung
Ra sân: Marco Thiede
match change
76'
Budu Zivzivadze match yellow.png
83'
Jerome Gondorf match yellow.png
83'
Dzenis Burnic
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
85'
Fabian Schleusener
Ra sân: Nicolai Rapp
match change
85'
89'
match change Max Christiansen
Ra sân: Lars Gindorf
90'
match yellow.png Sei Muroya
Marvin Wanitzek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Hannover 96 Hannover 96
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
464
 
Số đường chuyền
 
370
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
70
 
Pha tấn công
 
81
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Budu Zivzivadze
24
Fabian Schleusener
15
Dzenis Burnic
18
Daniel Brosinski
2
Sebastian Jung
22
Christoph Kobald
23
Patrick Drewes
30
Eren Ozturk
27
Ali Eren Ersungur
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-2-3-1
3-4-2-1 Hannover 96 Hannover 96
29
WeiB
16
Heise
4
Beifus
28
Franke
21
Thiede
8
Gondorf
17
Rapp
10
Wanitzek
13
Stindl
26
Nebel
9
Matanovi...
1
Zieler
34
Luhrs
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
6
Kunze
8
Leopold
20
Dehm
32
Voglsamm...
25
Gindorf
9
Tresoldi

Substitutes

13
Max Christiansen
10
Sebastian Ernst
37
Brooklyn Kevin Ezeh
11
Louis Schaub
31
Julian Borner
36
Cedric Teuchert
30
Leo Weinkauf
29
Kolja Oudenne
28
Montell Ndikom
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 11
Fabian Schleusener 24
Dzenis Burnic 15
Daniel Brosinski 18
Sebastian Jung 2
Christoph Kobald 22
Patrick Drewes 23
Eren Ozturk 30
Ali Eren Ersungur 27
Karlsruher SC Hannover 96
13 Max Christiansen
10 Sebastian Ernst
37 Brooklyn Kevin Ezeh
11 Louis Schaub
31 Julian Borner
36 Cedric Teuchert
30 Leo Weinkauf
29 Kolja Oudenne
28 Montell Ndikom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 47.33%
14.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.8 Sút trúng cầu môn 4.9
49.6% Kiểm soát bóng 52.7%
10.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (34trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
2
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
2
2
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
4

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daniel Brosinski Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.06
2 Sebastian Jung Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Lars Stindl Midfielder 1 0 0 20 18 90% 0 0 24 5.87
28 Marcel Franke Defender 0 0 1 45 34 75.56% 0 3 53 6.74
8 Jerome Gondorf Midfielder 2 1 1 29 23 79.31% 0 0 39 6.19
21 Marco Thiede Defender 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 51 6.59
16 Philip Heise Defender 2 1 1 39 36 92.31% 2 3 50 6.51
10 Marvin Wanitzek Midfielder 3 0 1 36 25 69.44% 1 0 54 6.69
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 46 6.15
11 Budu Zivzivadze Forward 1 1 1 6 6 100% 1 0 12 6.48
26 Paul Nebel Tiền vệ công 2 1 3 20 17 85% 12 0 39 7.44
9 Igor Matanovic Forward 4 1 3 16 12 75% 0 3 31 7.26
4 Marcel Beifus Defender 1 1 2 48 45 93.75% 0 2 56 6.58
29 Max WeiB 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 41 5.54

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 48 6.73
23 Marcel Halstenberg Defender 2 1 2 59 52 88.14% 0 2 71 7.49
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 3 1 1 20 15 75% 1 4 33 7.8
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6
20 Jannik Dehm Defender 2 0 0 15 9 60% 2 1 27 6.27
21 Sei Muroya Defender 2 0 1 20 14 70% 3 0 37 6.88
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 31 91.18% 1 2 45 6.75
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 35 6.58
37 Brooklyn Kevin Ezeh Defender 0 0 1 5 4 80% 3 0 12 6.84
8 Enzo Leopold Midfielder 1 0 2 37 32 86.49% 4 0 49 7.02
9 Nicolo Tresoldi Forward 1 1 2 8 7 87.5% 1 1 19 7.33
34 Yannik Luhrs Defender 1 1 0 50 39 78% 1 2 57 6.24
25 Lars Gindorf Midfielder 2 0 0 9 7 77.78% 0 0 24 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ