Vòng 28
01:30 ngày 07/04/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
St. Pauli 1
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.80
X
3.70
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
St. Pauli St. Pauli
Marcel Franke 1 - 0 match goal
2'
Marcel Franke match yellow.png
18'
24'
match yellow.png Hauke Wahl
37'
match goal 1 - 1 Jackson Irvine
Kiến tạo: Marcel Hartel
54'
match var Jackson Irvine Goal Disallowed
Dzenis Burnic
Ra sân: Leon Jensen
match change
67'
Fabian Schleusener
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
67'
Paul Nebel 2 - 1
Kiến tạo: Fabian Schleusener
match goal
69'
71'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Aljoscha Kemlein
71'
match change Oladapo Afolayan
Ra sân: Elias Saad
77'
match yellow.pngmatch red Hauke Wahl
Jerome Gondorf match yellow.png
80'
85'
match change Andreas Albers
Ra sân: Lars Ritzka
Lars Stindl match yellow.png
90'
Lars Stindl
Ra sân: Paul Nebel
match change
90'
Nicolai Rapp
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
90'
90'
match change Maurides Roque Junior
Ra sân: Johannes Eggestein
Patrick Drewes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
St. Pauli St. Pauli
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
350
 
Số đường chuyền
 
588
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
102
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Fabian Schleusener
15
Dzenis Burnic
13
Lars Stindl
17
Nicolai Rapp
22
Christoph Kobald
29
Max WeiB
18
Daniel Brosinski
21
Marco Thiede
16
Philip Heise
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
3-4-2-1 St. Pauli St. Pauli
23
Drewes
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
11
Zivzivad...
9
Matanovi...
22
Vasilj
25
Dzwigala
5
Wahl
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
36
Kemlein
21
Ritzka
10
Hartel
26
Saad
11
Eggestei...

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
19
Andreas Albers
14
Etienne Amenyido
17
Oladapo Afolayan
4
David Nemeth
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
32
Tjark Scheller
35
Eric da Silva Moreira
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Fabian Schleusener 24
Dzenis Burnic 15
Lars Stindl 13
Nicolai Rapp 17
Christoph Kobald 22
Max WeiB 29
Daniel Brosinski 18
Marco Thiede 21
Philip Heise 16
Karlsruher SC St. Pauli
9 Maurides Roque Junior
19 Andreas Albers
14 Etienne Amenyido
17 Oladapo Afolayan
4 David Nemeth
30 Sascha Burchert
15 Daniel Sinani
32 Tjark Scheller
35 Eric da Silva Moreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 62.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 4.4
48.7% Kiểm soát bóng 59.4%
9.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (32trận)
Chủ Khách
St. Pauli (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
1
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
7

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 2 0 0 22 14 63.64% 2 0 41 6.58
13 Lars Stindl Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.92
28 Marcel Franke Defender 1 1 1 33 32 96.97% 0 3 40 7.37
8 Jerome Gondorf Midfielder 1 1 1 26 18 69.23% 1 1 39 6.47
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 53 40 75.47% 0 1 59 6.39
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 1 0 8 6.62
10 Marvin Wanitzek Midfielder 1 1 0 26 18 69.23% 3 3 43 6.8
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Dzenis Burnic Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.25
11 Budu Zivzivadze Forward 3 1 0 10 6 60% 0 0 21 6.3
6 Leon Jensen Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 9 56.25% 0 0 24 6.46
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 1 1 35 28 80% 5 0 51 7.53
9 Igor Matanovic Forward 0 0 1 16 12 75% 0 4 25 6.91
4 Marcel Beifus Defender 0 0 0 55 48 87.27% 1 2 70 6.82
20 David Herold Defender 0 0 0 41 26 63.41% 4 1 66 6.65

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 106 101 95.28% 0 1 112 6.2
19 Andreas Albers Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 6 6.1
7 Jackson Irvine Midfielder 3 2 2 35 23 65.71% 4 4 58 7.6
25 Adam Dzwigala Defender 0 0 0 100 92 92% 0 1 110 6.42
9 Maurides Roque Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.08
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 1 1 1 29 28 96.55% 1 2 41 6.42
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 22 16 72.73% 0 3 30 4.84
2 Manolis Saliakas Defender 2 0 1 77 67 87.01% 4 2 94 6.7
10 Marcel Hartel Midfielder 3 0 4 33 28 84.85% 12 0 58 7.38
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.06
21 Lars Ritzka Midfielder 0 0 1 61 52 85.25% 2 0 69 6.1
14 Etienne Amenyido Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 14 6.05
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 48 6.53
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 5.98
26 Elias Saad Tiền vệ công 2 0 0 29 25 86.21% 2 0 49 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ