Vòng 6
23:15 ngày 11/05/2024
KAS Eupen
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm: Kehweger Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
3.20
X
3.80
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

KAS Eupen KAS Eupen
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
46'
match change Xavier Mercier
Ra sân: Carlos Alberto
Isaac Nuhu 1 - 0
Kiến tạo: Yamadou Keita
match goal
53'
56'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Romildo Del Piage de Souza
56'
match change Mamadou Sarr
Ra sân: Abner Felipe Souza de Almeida
Lorenzo Youndje
Ra sân: Isaac Nuhu
match change
63'
67'
match var Matias Emanuel Segovia Torales Penalty cancelled
69'
match change Pathé Mboup
Ra sân: Shuto ABE
69'
match change Pierre Dwomoh
Ra sân: Ilay Camara
Andrea Piron
Ra sân: Shayne Pattynama
match change
75'
Rune Paeshuyse
Ra sân: Jan Kral
match change
75'
82'
match yellow.png Christ Makosso
Pape Youssou Niang
Ra sân: Yamadou Keita
match change
87'
Sacha Bescond
Ra sân: Regan Charles-Cook
match change
87'
Christ Makosso(OW) 2 - 0 match phan luoi
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
351
 
Số đường chuyền
 
478
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
7
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
147
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Rune Paeshuyse
34
Lorenzo Youndje
26
Pape Youssou Niang
60
Sacha Bescond
54
Andrea Piron
11
Nathan Bitumazala
33
Abdul Manaf Nurudeen
61
Bertan Caliskan
52
Jaden Malhage
KAS Eupen KAS Eupen 4-4-2
4-2-3-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
24
Slonina
20
Pattynam...
25
Filin
21
Kral
2
Genechte...
7
Nuhu
18
Keita
6
Baiye
15
Magnee
10
Charles-...
17
Bialek
28
Hubert
21
Mansoni
34
Makosso
43
Albino
26
Almeida
8
ABE
23
Souza
17
Camara
80
Torales
89
Alberto
7
Biron

Substitutes

6
Pierre Dwomoh
30
Xavier Mercier
29
Mamadou Sarr
9
Makhtar Gueye
47
Pathé Mboup
33
Theo Defourny
55
Matteo Vandendaele
4
Willian Klaus
32
Djokovar Doudaev
Đội hình dự bị
KAS Eupen KAS Eupen
Rune Paeshuyse 28
Lorenzo Youndje 34
Pape Youssou Niang 26
Sacha Bescond 60
Andrea Piron 54
Nathan Bitumazala 11
Abdul Manaf Nurudeen 33
Bertan Caliskan 61
Jaden Malhage 52
KAS Eupen Jeunesse Molenbeek
6 Pierre Dwomoh
30 Xavier Mercier
29 Mamadou Sarr
9 Makhtar Gueye
47 Pathé Mboup
33 Theo Defourny
55 Matteo Vandendaele
4 Willian Klaus
32 Djokovar Doudaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.33% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.3
42.8% Kiểm soát bóng 48.6%
11.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
1
7
HT-H/FT-T
1
5
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
7
1
6
1

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Yamadou Keita Midfielder 1 0 0 10 8 80% 0 0 18 5.94
10 Regan Charles-Cook Midfielder 1 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.69
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 37 6.68
20 Shayne Pattynama Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 12 80% 1 0 23 6.57
21 Jan Kral Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 30 6.64
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.22
2 Yentl Van Genechten Defender 1 0 1 20 15 75% 0 0 33 6.78
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 30 7.15
15 Gary Magnee Midfielder 1 0 1 16 13 81.25% 1 0 28 6.62
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 0 6 29 6.63
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 1 2 19 12 63.16% 0 1 25 6.47

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 3 3 0 19 16 84.21% 0 0 34 6.75
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.72
26 Abner Felipe Souza de Almeida Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 39 6.73
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 1 22 20 90.91% 1 0 28 6.37
8 Shuto ABE Midfielder 1 0 1 31 24 77.42% 0 1 39 6.4
7 Mickael Biron Forward 0 0 2 11 4 36.36% 0 0 17 6.13
23 Romildo Del Piage de Souza Tiền vệ trụ 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 37 6.94
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 1 0 1 20 17 85% 3 0 29 6.38
43 David Sousa Albino 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 49 6.81
17 Ilay Camara Cánh phải 2 1 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.31
34 Christ Makosso Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 3 37 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ