Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Sagan Tosu
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu
13'
0 - 1 Yuta Higuchi
Kengo Kitazume
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
24'
31'
0 - 2 Tomoya Koyamatsu
Christiano Da Silva 1 - 2
Kiến tạo: Sachiro Toshima
Kiến tạo: Sachiro Toshima
37'
Yusuke Segawa
49'
56'
1 - 3 Tomoya Koyamatsu
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Someya Yuta
Ra sân: Someya Yuta
68'
70'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
72'
Nanasei Iino
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
74'
Hwang Seok Ho
78'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
78'
Masaya Tashiro
Ra sân: Hwang Seok Ho
Ra sân: Hwang Seok Ho
Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
80'
Mao Hosoya
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
80'
88'
Shinya Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
90'
Park Ir-Kyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
7
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
14
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
404
Số đường chuyền
545
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
8
10
Đánh chặn
7
8
Thử thách
11
69
Pha tấn công
79
53
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
3-1-4-2
Sagan Tosu
17
Seoung-G...
4
Koga
3
Takahash...
15
Yuta
20
Mitsumar...
28
Toshima
8
Santos
6
TAKAHASH...
9
Silva
18
Segawa
23
Silva
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
31
Ohata
10
Higuchi
37
Kei
13
Shirasak...
44
Sento
7
Nakano
9
Yamashit...
22
2
Koyamats...
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Matheus Goncalves Savio
11
Masatoshi MIHARA
27
Masato Sasaki
21
Kengo Kitazume
13
Mao Hosoya
35
Naoki Kawaguchi
24
Keiya Shiihashi
26
Sagan Tosu
1
Tatsuya Morita
47
Shinya Nakano
15
Noriyoshi Sakai
29
Yuto Iwasaki
24
Nanasei Iino
43
Taichi Fukui
30
Masaya Tashiro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
45.67%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.4
5
Sút trúng cầu môn
4
46.4%
Kiểm soát bóng
48.1%
10.1
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (15trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2