Vòng 13
20:00 ngày 10/02/2024
Koln (W)
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Bayern Munchen (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.80
-2.25
0.90
O 3.5
0.93
U 3.5
0.77
1
17.00
X
9.00
2
1.10
Hiệp 1
+0.75
1.05
-0.75
0.75
O 1.5
1.05
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Koln (W) Koln (W)
Phút
Bayern Munchen (W) Bayern Munchen (W)
18'
match goal 0 - 1 Linda Dallmann
34'
match phan luoi 0 - 2 Hechler J.(OW)
45'
match goal 0 - 3 Lea Schuller
Kiến tạo: Georgia Stanway
52'
match goal 0 - 4 Georgia Stanway
Kiến tạo: Klara Buhl
64'
match goal 0 - 5 Jovana Damnjanovic
Kiến tạo: Tuva Hansen
Gerhardt A. match yellow.png
73'
85'
match yellow.png Pernille Harder
90'
match yellow.png Georgia Stanway

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Koln (W) Koln (W)
Bayern Munchen (W) Bayern Munchen (W)
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
314
 
Số đường chuyền
 
618
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Thử thách
 
15
70
 
Pha tấn công
 
87
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
25.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.6
1.8 Bàn thua 0.3
6.4 Phạt góc 4.7
5.4 Sút trúng cầu môn 7.6
1.4 Thẻ vàng 1.3
42.4% Kiểm soát bóng 60.6%
11.3 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Koln (W) (21trận)
Chủ Khách
Bayern Munchen (W) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
1
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
5
2
0
9