Lahti 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
KuPs
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
0.83
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.91
0.91
1
4.30
4.30
X
3.40
3.40
2
1.81
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
1
0.90
0.90
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KuPs
Julius Tauriainen
13'
19'
0 - 1 Arttu Heinonen
46'
Seth Saarinen
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
Mikko Viitikko
49'
Colin Odutayo
Ra sân: Michael Lopez
Ra sân: Michael Lopez
61'
Asaad Babiker
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
65'
Samuel Pasanen
Ra sân: Luke Ivanovic
Ra sân: Luke Ivanovic
66'
Asaad Babiker
70'
72'
Otto Ruoppi
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
72'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
72'
Matias Siltanen
Ra sân: Petteri Pennanen
Ra sân: Petteri Pennanen
Marius Konkkola
Ra sân: Julius Tauriainen
Ra sân: Julius Tauriainen
74'
89'
Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KuPs
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
6
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
3
2
Cứu thua
0
122
Pha tấn công
120
77
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Lahti
3-5-2
4-3-3
KuPs
1
Oluwayem...
4
Viitikko
12
Fox
21
Vainionp...
16
Tauriain...
10
Virta
5
Djalo
11
Koskinen
29
Puukko
15
Ivanovic
9
Lopez
1
Kreidl
33
Hamalain...
15
Cisse
16
Miettine...
25
Antwi
13
Oksanen
26
Vidjesko...
8
Pennanen
11
Lampinen
23
Ogunkoya
17
Heinonen
Đội hình dự bị
Lahti
Asaad Babiker
24
Vilho Huovila
23
Tommi Jantti
17
Marius Konkkola
20
Osku Maukonen
31
Colin Odutayo
7
Samuel Pasanen
6
KuPs
4
Kristopher da Graca
12
Aatu Hakala
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
9
Jonathan Muzinga
34
Otto Ruoppi
18
Seth Saarinen
28
Matias Siltanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
5.7
2
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
4.9
44.9%
Kiểm soát bóng
42.4%
4.5
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (15trận)
Chủ
Khách
KuPs (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3