Vòng 28
22:15 ngày 10/03/2024
Las Palmas
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
4.00
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
31'
match goal 0 - 1 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Nico Williams
48'
match yellow.png Daniel Vivian Moreno
Enzo Loiodice
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
match change
56'
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
56'
62'
match change Unai Gomez
Ra sân: Oihan Sancet
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
64'
66'
match phan luoi 0 - 2 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina(OW)
67'
match yellow.png Oscar de Marcos Arana Oscar
70'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
70'
match change Inigo Lekue
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
74'
match change Yeray Alvarez Lopez
Ra sân: Yuri Berchiche
74'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Marc Cardona
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
79'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Julian Vincente Araujo
match change
79'
Alvaro Valles match yellow.png
81'
Marc Cardona match yellow.png
81'
Pejino
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
87'
90'
match yellow.png Aitor Paredes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
9
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
638
 
Số đường chuyền
 
256
86%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
70
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Enzo Loiodice
19
Marc Cardona
11
Benito Ramirez Del Toro
24
Pejino
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
8
Maximo Perrone
16
Sory Kaba
18
Daley Sinkgraven
4
Alex Suarez
14
Alvaro Lemos
25
Fabio Gonzalez
1
Aaron Escandell
Las Palmas Las Palmas 4-1-4-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
23
Oubina
28
Araujo
21
Campana
9
Ramirez
20
Rodriigu...
5
Jimenez
17
Haddadi
10
Moleiro
1
Simon
18
Oscar
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchich...
16
Etxeberr...
24
Diaz
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

5
Yeray Alvarez Lopez
15
Inigo Lekue
30
Unai Gomez
22
Raul Garcia Escudero
7
Alejandro Berenguer Remiro
6
Mikel Vesga
20
Asier Villalibre
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
10
Iker Muniain Goni
14
Daniel García Carrillo
23
Malcom Adu
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Enzo Loiodice 12
Marc Cardona 19
Benito Ramirez Del Toro 11
Pejino 24
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Maximo Perrone 8
Sory Kaba 16
Daley Sinkgraven 18
Alex Suarez 4
Alvaro Lemos 14
Fabio Gonzalez 25
Aaron Escandell 1
Las Palmas Athletic Bilbao
5 Yeray Alvarez Lopez
15 Inigo Lekue
30 Unai Gomez
22 Raul Garcia Escudero
7 Alejandro Berenguer Remiro
6 Mikel Vesga
20 Asier Villalibre
13 Julen Agirrezabala
19 Imanol Garcia de Albeniz
10 Iker Muniain Goni
14 Daniel García Carrillo
23 Malcom Adu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
63.67% Kiểm soát bóng 59%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
64.2% Kiểm soát bóng 49.9%
8.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
3
HT-H/FT-T
4
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
4
1
8

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 43 6.2
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 4 0 3 33 27 81.82% 8 0 61 6.31
17 Munir El Haddadi Cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 2 0 32 6.05
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 1 7 6.11
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 0 42 35 83.33% 3 0 57 6.27
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 3 0 7 6.16
24 Pejino Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 5.96
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 2 26 24 92.31% 1 0 32 6.24
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 67 56 83.58% 0 0 71 5.51
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 3 0 1 90 82 91.11% 0 0 103 6.16
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 3 0 28 6.16
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 41 93.18% 2 0 68 6.48
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 1 0 1 22 11 50% 0 0 32 5.82
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 2 0 0 74 65 87.84% 0 5 84 5.82
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 2 1 2 67 50 74.63% 2 1 107 6.58
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 83 76 91.57% 1 0 97 6.4

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Raul Garcia Escudero Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 8 6.36
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 15 75% 2 0 37 7.1
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 2 1 39 7.58
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 14 63.64% 5 0 51 7.27
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 1 0 1 18 10 55.56% 1 2 33 6.7
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 0 33 6.67
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.12
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.1
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 1 19 12 63.16% 0 3 41 8.07
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 48 7.4
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.08
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 1 1 0 29 24 82.76% 0 0 39 6.98
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 2 45 7.24
11 Nico Williams Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 2 0 24 7.23
30 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 1 0 10 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ