Vòng 26
00:30 ngày 26/02/2024
Las Palmas
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2
0.78
U 2
0.97
1
2.40
X
2.80
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.75
0.89
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Osasuna Osasuna
45'
match yellow.png Jon Moncayola Tollar
49'
match goal 0 - 1 Unai Garcia Lugea
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Alex Suarez match yellow.png
49'
Kirian Rodriiguez 1 - 1 match goal
52'
63'
match change Iker Munoz Cameros
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
63'
match change Ruben Garcia Santos
Ra sân: Raul Garcia de Haro
Sandro Ramirez
Ra sân: Marc Cardona
match change
65'
Munir El Haddadi
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
65'
74'
match change Inigo Arguibide
Ra sân: Jesus Areso
74'
match change Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Enzo Loiodice
match change
77'
Julian Vincente Araujo
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
match change
77'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Alex Suarez
match change
89'
90'
match change Enrique Barja
Ra sân: Ante Budimir
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
677
 
Số đường chuyền
 
244
86%
 
Chuyền chính xác
 
64%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Julian Vincente Araujo
17
Munir El Haddadi
21
Jose Angel Gomez Campana
9
Sandro Ramirez
11
Benito Ramirez Del Toro
22
Omenuke Mfulu
16
Sory Kaba
18
Daley Sinkgraven
25
Fabio Gonzalez
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
31
Juanma Herzog
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
3-5-2 Osasuna Osasuna
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
23
Oubina
4
Suarez
10
Moleiro
20
Rodriigu...
12
Loiodice
5
Jimenez
2
Park
19
Cardona
1
Herrera
4
Lugea
24
Marugán
28
Herrando
12
Areso
10
Huarte
7
Tollar
16
Bordonad...
22
Palacio
23
Haro
17
Budimir

Substitutes

14
Ruben Garcia Santos
11
Enrique Barja
19
Pablo Ibanez Lumbreras
34
Iker Munoz Cameros
44
Inigo Arguibide
13
Aitor Fernandez Abarisketa
6
Lucas Torro Marset
43
Max Svensson Rio
31
Pablo Valencia
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Julian Vincente Araujo 28
Munir El Haddadi 17
Jose Angel Gomez Campana 21
Sandro Ramirez 9
Benito Ramirez Del Toro 11
Omenuke Mfulu 22
Sory Kaba 16
Daley Sinkgraven 18
Fabio Gonzalez 25
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Aaron Escandell 1
Juanma Herzog 31
Las Palmas Osasuna
14 Ruben Garcia Santos
11 Enrique Barja
19 Pablo Ibanez Lumbreras
34 Iker Munoz Cameros
44 Inigo Arguibide
13 Aitor Fernandez Abarisketa
6 Lucas Torro Marset
43 Max Svensson Rio
31 Pablo Valencia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
63.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.6
64.2% Kiểm soát bóng 46.5%
8.7 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
Osasuna (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
4
4
6
4

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.18
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.04
17 Munir El Haddadi Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.15
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 2 1 1 23 16 69.57% 1 1 35 6.48
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 0 45 40 88.89% 2 0 54 6.12
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 1 42 39 92.86% 5 0 61 6.53
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 57 50 87.72% 0 0 60 6.09
4 Alex Suarez Trung vệ 1 1 0 55 43 78.18% 0 0 69 5.91
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 1 0 101 94 93.07% 0 1 113 7.57
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 2 0 37 6.35
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.02
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 1 22 15 68.18% 1 0 33 6.06
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 0 0 73 67 91.78% 0 1 84 6.39
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 3 0 0 85 68 80% 2 3 113 6.41
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 102 90 88.24% 0 2 111 6.42

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 5 1 20% 0 1 10 6.06
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 0 0 1 8 3 37.5% 4 0 16 6.31
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 0 0 0 15 8 53.33% 0 4 17 6.4
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 25 6.41
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 12 63.16% 5 0 49 6.88
4 Unai Garcia Lugea Trung vệ 2 1 0 24 16 66.67% 0 0 37 7.17
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 33 5.95
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 1 28 17 60.71% 0 4 35 6.54
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 1 20 14 70% 7 0 38 6.67
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 1 1 0 28 23 82.14% 0 0 49 7.22
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 2 0 0 11 6 54.55% 0 2 22 6.13
28 Jorge Herrando Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 28 6.32
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 35 6.68
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.1
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ