Vòng 3
01:30 ngày 16/05/2024
Lausanne Sports 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Luzern
Địa điểm: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.20
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Lausanne Sports Lausanne Sports
Phút
Luzern Luzern
14'
match goal 0 - 1 Thibault Klidje
Kiến tạo: Severin Ottiger
42'
match yellow.png Thibault Klidje
Stjepan Kukuruzovic match yellow.png
43'
Noe Dussenne match yellow.png
59'
81'
match goal 0 - 2 Teddy Okou
Kiến tạo: Pius Dorn
Mamadou Kaly Sene match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Nicolas Haas
Noe Dussenne match yellow.pngmatch red
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lausanne Sports Lausanne Sports
Luzern Luzern
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
504
 
Số đường chuyền
 
453
12
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Thử thách
 
7
91
 
Pha tấn công
 
90
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 6.7
2.6 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.1
49.1% Kiểm soát bóng 51.8%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lausanne Sports (39trận)
Chủ Khách
Luzern (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
3
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
5
5
2
3