Vòng 27
02:45 ngày 02/03/2024
Lazio 3
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.50
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AC Milan AC Milan
Luca Pellegrini match yellow.png
50'
Luca Pellegrini match yellow.pngmatch red
57'
Alessio Romagnoli match yellow.png
58'
Elseid Hisaj
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
60'
Ciro Immobile
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
60'
61'
match yellow.png Alessandro Florenzi
64'
match change Davide Calabria
Ra sân: Alessandro Florenzi
64'
match change Tijani Reijnders
Ra sân: Ismael Bennacer
Gustav Isaksen
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
66'
70'
match yellow.png Yacine Adli
71'
match change Noah Okafor
Ra sân: Yacine Adli
Ciro Immobile match yellow.png
76'
77'
match var Rafael Leao Goal Disallowed
Danilo Cataldi
Ra sân: Matias Vecino
match change
78'
80'
match yellow.png Matteo Gabbia
81'
match change Malick Thiaw
Ra sân: Matteo Gabbia
81'
match change Fikayo Tomori
Ra sân: Simon Kjaer
84'
match yellow.png Theo Hernandez
88'
match goal 0 - 1 Noah Okafor
Matteo Guendouzi match red
90'
Elseid Hisaj match yellow.png
90'
Adam Marusic match red
90'
90'
match yellow.png Christian Pulisic
90'
match yellow.png Rafael Leao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
3
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
18
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
310
 
Số đường chuyền
 
511
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
4
91
 
Pha tấn công
 
102
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
18
Gustav Isaksen
17
Ciro Immobile
32
Danilo Cataldi
28
Andre Anderson
35
Christos Mandas
29
Manuel Lazzari
15
Nicolo Casale
59
Davide Renzetti
46
Fabio Ruggeri
6
Daichi Kamada
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Lazio Lazio 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
94
Provedel
3
Pellegri...
13
Romagnol...
34
Gila
77
Marusic
10
Alconche...
5
Vecino
8
Guendouz...
20
Zaccagni
19
Gimenez
7
Gomes
16
Maignan
42
Florenzi
24
Kjaer
46
Gabbia
19
Hernande...
4
Bennacer
7
Adli
11
Pulisic
8
Cheek
10
Leao
9
Giroud

Substitutes

28
Malick Thiaw
2
Davide Calabria
14
Tijani Reijnders
17
Noah Okafor
23
Fikayo Tomori
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
57
Marco Sportiello
83
Antonio Mirante
38
Filippo Terracciano
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
74
Alejandro Jiménez
80
Yunus Musah
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Gustav Isaksen 18
Ciro Immobile 17
Danilo Cataldi 32
Andre Anderson 28
Christos Mandas 35
Manuel Lazzari 29
Nicolo Casale 15
Davide Renzetti 59
Fabio Ruggeri 46
Daichi Kamada 6
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Lazio AC Milan
28 Malick Thiaw
2 Davide Calabria
14 Tijani Reijnders
17 Noah Okafor
23 Fikayo Tomori
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
57 Marco Sportiello
83 Antonio Mirante
38 Filippo Terracciano
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
74 Alejandro Jiménez
80 Yunus Musah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
61% Kiểm soát bóng 54.67%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 5.7
56.3% Kiểm soát bóng 58.4%
13 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (45trận)
Chủ Khách
AC Milan (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
12
4
HT-H/FT-T
8
3
3
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
5
4
5
HT-B/FT-B
2
4
2
6

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 1 2 6.29
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 2 1 1 25 20 80% 3 0 39 7.15
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 2 0 32 6.4
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 0 25 23 92% 0 0 36 6.61
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.52
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 37 6.46
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.2
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 6.46
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 1 25 20 80% 2 3 45 7.41
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 1 0 25 6.29
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 46 5.23
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 1 0 21 6.09
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 33 6.52

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 1 64 56 87.5% 0 0 77 7.14
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 3 0 0 10 8 80% 0 2 18 5.88
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 27 87.1% 1 0 41 6.78
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 39 7.04
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 29 6.85
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
11 Christian Pulisic Cánh phải 2 1 1 23 19 82.61% 3 0 43 7.16
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 30 83.33% 1 0 51 6.94
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 32 86.49% 2 1 57 7.25
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 56 53 94.64% 0 0 63 6.73
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 3 0 27 6.19
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 56 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ