Vòng 12
03:00 ngày 12/11/2023
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
3.90
X
3.75
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Monaco Monaco
Mohamed Bayo match yellow.png
10'
21'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
46'
match change Edan Diop
Ra sân: Krepin Diatta
66'
match change Takumi Minamino
Ra sân: Maghnes Akliouche
Abdoulaye Toure match yellow.png
68'
Emmanuel Sabbi
Ra sân: Antoine Joujou
match change
72'
Samuel Grandsir
Ra sân: Nabil Alioui
match change
72'
73'
match change Folarin Balogun
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
81'
Yassine Kechta
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
90'
Andy Elysee Logbo
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
90'
Samuel Grandsir match hong pen
90'
90'
match yellow.png Edan Diop
90'
match yellow.png Youssouf Fofana
Emmanuel Sabbi Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
324
 
Số đường chuyền
 
559
71%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
140
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rassoul Ndiaye
20
Andy Elysee Logbo
29
Samuel Grandsir
8
Yassine Kechta
11
Emmanuel Sabbi
22
Yoann Salmier
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
18
Nolan Mbemba
Le Havre Le Havre 3-4-2-1
3-4-2-1 Monaco Monaco
30
Desmas
4
Lloris
6
Kinkoue
93
Sangante
23
Casimir
94
Toure
14
Kuzyaev
7
Nego
21
Joujou
10
Alioui
9
Bayo
16
Kohn
99
Singo
3
Maripan
88
Magassa
27
Diatta
6
Lado
19
Fofana
14
Jakobs
21
Akliouch...
17
Golovin
10
Wissam

Substitutes

37
Edan Diop
18
Takumi Minamino
29
Folarin Balogun
15
Eliot Matazo
2
Vanderson de Oliveira Campos
34
Chrislain Matsima
20
Kassoum Ouattara
4
Mohamed Camara
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Rassoul Ndiaye 19
Andy Elysee Logbo 20
Samuel Grandsir 29
Yassine Kechta 8
Emmanuel Sabbi 11
Yoann Salmier 22
Mathieu Gorgelin 1
Oualid El Hajam 17
Nolan Mbemba 18
Le Havre Monaco
37 Edan Diop
18 Takumi Minamino
29 Folarin Balogun
15 Eliot Matazo
2 Vanderson de Oliveira Campos
34 Chrislain Matsima
20 Kassoum Ouattara
4 Mohamed Camara
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
34.67% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 6.7
45.6% Kiểm soát bóng 52.2%
11 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (36trận)
Chủ Khách
Monaco (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
3
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
5
HT-B/FT-B
3
1
2
6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 6 46.15% 2 0 17 6.36
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 6.5
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 16 6.4
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 2 16 15 93.75% 0 1 23 6.9
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 20 6.99
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.08
10 Nabil Alioui Cánh trái 2 0 0 7 5 71.43% 1 0 15 6.43
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.34
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 36 6.28
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 32 6.62
21 Antoine Joujou Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 3 0 21 6.51

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 15 6.34
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 0 1 30 27 90% 2 0 39 6.49
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 22 21 95.45% 0 0 31 6.65
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 46 6.92
27 Krepin Diatta Cánh phải 1 0 2 24 18 75% 0 1 42 6.62
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.86
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 2 2 0 15 14 93.33% 3 0 23 6.6
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 34 6.33
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 0 3 39 7.06
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 41 6.3
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 45 6.2
37 Edan Diop Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ