Vòng 25
21:00 ngày 10/03/2024
Le Havre
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Toulouse
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.38
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Toulouse Toulouse
54'
match change Kevin Keben Biakolo
Ra sân: Rasmus Nicolaisen
Christopher Operi 1 - 0 match goal
60'
Emmanuel Sabbi
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
65'
68'
match change Frank Magri
Ra sân: Aron Donnum
77'
match change Shavy Babicka
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
77'
match change Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Vincent Sierro
Yassine Kechta
Ra sân: Oussama Targhalline
match change
78'
Loic Nego
Ra sân: Josue Casimir
match change
78'
Christopher Operi match yellow.png
84'
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Andre Ayew
match change
87'
Steve Ngoura
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
87'
Steve Ngoura match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kevin Keben Biakolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
413
 
Số đường chuyền
 
402
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
3
94
 
Pha tấn công
 
94
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rassoul Ndiaye
13
Steve Ngoura
7
Loic Nego
8
Yassine Kechta
11
Emmanuel Sabbi
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
22
Yoann Salmier
29
Samuel Grandsir
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
3-4-2-1 Toulouse Toulouse
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
6
Kinkoue
93
Sangante
94
Toure
5
Targhall...
28
Ayew
14
Kuzyaev
23
Casimir
9
Bayo
50
Restes
13
Elebi
6
Costa
2
Nicolais...
12
Kamanzi
4
Spiering...
8
Sierro
17
Suazo
15
Donnum
37
Gboho
9
Dallinga

Substitutes

25
Kevin Keben Biakolo
19
Frank Magri
80
Shavy Babicka
24
Cristhian Casseres Jr
22
Naatan Skytta
26
Ylies Aradj
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Rassoul Ndiaye 19
Steve Ngoura 13
Loic Nego 7
Yassine Kechta 8
Emmanuel Sabbi 11
Mathieu Gorgelin 1
Oualid El Hajam 17
Yoann Salmier 22
Samuel Grandsir 29
Le Havre Toulouse
25 Kevin Keben Biakolo
19 Frank Magri
80 Shavy Babicka
24 Cristhian Casseres Jr
22 Naatan Skytta
26 Ylies Aradj
10 Ibrahim Cissoko
30 Alex Dominguez
11 Cesar Gelabert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 4
46.3% Kiểm soát bóng 45.4%
12.3 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (34trận)
Chủ Khách
Toulouse (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
3
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
8
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
1
1
1
HT-B/FT-B
3
1
4
6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew 2 1 0 20 14 70% 0 2 34 6.85
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.21
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 41 82% 1 2 66 6.81
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 0 0 40 28 70% 0 3 49 7.24
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 1 0 1 42 32 76.19% 1 2 49 6.64
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 0 38 6.5
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 2 1 3 33 27 81.82% 6 1 63 8.53
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 5.93
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 3 1 0 10 9 90% 0 1 19 7
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 1 0 1 49 42 85.71% 0 3 57 7.41
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 5 1 33 6.65
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 1 42 41 97.62% 0 0 54 6.9
5 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 1 57 53 92.98% 1 0 65 6.83
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.21
13 Steve Ngoura 0 0 0 2 0 0% 0 2 3 6.13

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 46 88.46% 1 1 62 6.13
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 1 1 49 6.24
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 4 0 56 6.2
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 3 35 6.27
15 Aron Donnum Midfielder 0 0 1 17 10 58.82% 1 0 29 6.12
6 Logan Costa Trung vệ 1 0 0 50 44 88% 0 3 65 6.38
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 0 0 1 7 4 57.14% 4 0 13 6.06
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 2 1 29 5.86
37 Yann Gboho Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 2 29 6.62
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 35 5.94
80 Shavy Babicka Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 1 10 6.15
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 1 1 13 6.2
25 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 1 2 31 6.02
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 1 44 38 86.36% 1 5 61 6.76
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ