Vòng 14
18:30 ngày 03/12/2023
Lecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.25
0.99
U 2.25
0.76
1
2.75
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Bologna Bologna
Ylber Ramadani match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Alexis Saelemaekers
Roberto Piccoli
Ra sân: Nikola Krstovic
match change
57'
58'
match change Remo Freuler
Ra sân: Michel Aebischer
58'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
58'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Alexis Saelemaekers
58'
match change Nikola Moro
Ra sân: Giovanni Fabbian
Nicola Sansone
Ra sân: Lameck Banda
match change
63'
Alexis Blin
Ra sân: Remi Oudin
match change
63'
68'
match goal 0 - 1 Charalampos Lykogiannis
Pontus Almqvist
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
77'
Hamza Rafia
Ra sân: Ylber Ramadani
match change
77'
Marin Pongracic match yellow.png
84'
85'
match change Kacper Urbanski
Ra sân: Dan Ndoye
Nicola Sansone match yellow.png
89'
Roberto Piccoli 1 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Riccardo Calafiori
Patrick Dorgu Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
392
 
Số đường chuyền
 
551
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
7
93
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Alexis Blin
91
Roberto Piccoli
11
Nicola Sansone
7
Pontus Almqvist
8
Hamza Rafia
55
Kastriot Dermaku
40
Jasper Samooja
25
Antonino Gallo
21
Federico Brancolini
12
Lorenzo Venuti
23
Giacomo Faticanti
19
Marcin Listkowski
26
Zinedin Smajlovic
18
Medon Berisha
Lecce Lecce 4-2-3-1
4-3-3 Bologna Bologna
30
Falcone
13
Dorgu
6
Baschiro...
5
Pongraci...
17
Gendrey
20
Ramadani
16
Gonzalez
22
Banda
10
Oudin
27
Strefezz...
9
Krstovic
28
Skorupsk...
3
Posch
26
Lucumi
33
Calafior...
15
Kristans...
19
Ferguson
20
Aebische...
80
Fabbian
11
Ndoye
77
Hooijdon...
56
Saelemae...

Substitutes

6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
9
Joshua Zirkzee
82
Kacper Urbanski
8
Remo Freuler
23
Nicola Bagnolini
34
Federico Ravaglia
31
Sam Beukema
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Alexis Blin 29
Roberto Piccoli 91
Nicola Sansone 11
Pontus Almqvist 7
Hamza Rafia 8
Kastriot Dermaku 55
Jasper Samooja 40
Antonino Gallo 25
Federico Brancolini 21
Lorenzo Venuti 12
Giacomo Faticanti 23
Marcin Listkowski 19
Zinedin Smajlovic 26
Medon Berisha 18
Lecce Bologna
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
9 Joshua Zirkzee
82 Kacper Urbanski
8 Remo Freuler
23 Nicola Bagnolini
34 Federico Ravaglia
31 Sam Beukema

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.4
6 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
44.5% Kiểm soát bóng 59.7%
13.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (37trận)
Chủ Khách
Bologna (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
1
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
9
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
2
2

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 20 6.68
10 Remi Oudin Cánh phải 1 0 2 26 20 76.92% 4 0 38 6.67
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 36 6.47
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 23 6.37
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 1 19 6.54
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 4 0 27 6.76
22 Lameck Banda Cánh trái 2 1 1 9 9 100% 3 0 32 7.2
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 24 6.32
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 30 6.49
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 2 1 0 17 10 58.82% 1 2 25 6.42
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 22 95.65% 1 0 37 6.81

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.9
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 1 41 31 75.61% 0 0 46 6.32
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 38 6.5
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 50 6.15
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 27 81.82% 0 1 51 7.09
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 1 1 15 6.28
77 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 1 2 15 6.28
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 26 6.74
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 0 1 45 7.02
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 32 6.54
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 0 0 14 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ