Vòng Round 4
22:00 ngày 27/01/2024
Leeds United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.36
X
5.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Jaidon Anthony 1 - 0
Kiến tạo: Sam Byram
match goal
31'
Jaidon Anthony match yellow.png
32'
56'
match change Matt Butcher
Ra sân: Caleb Roberts
56'
match change Mustapha Bundu
Ra sân: Callum Wright
73'
match goal 1 - 1 Adam Randell
Kiến tạo: Mustapha Bundu
Ian Carlo Poveda
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
74'
77'
match change Matthew Sorinola
Ra sân: Mikel Miller
Patrick Bamford
Ra sân: Jamie Shackleton
match change
82'
Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Sam Byram
match change
82'
85'
match change Julio Pleguezuelo
Ra sân: Ashley Phillips
Mateo Fernandez
Ra sân: Georginio Ruttier
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
623
 
Số đường chuyền
 
308
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
29
7
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
29
6
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
147
 
Pha tấn công
 
70
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Hector Junior Firpo Adames
9
Patrick Bamford
27
Ian Carlo Poveda
49
Mateo Fernandez
8
Glen Kamara
13
Kristoffer Klaesson
30
Joe Gelhardt
5
Charlie Cresswell
55
Harry Christy
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
5-4-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Meslier
25
Byram
6
Cooper
14
Rodon
17
Shacklet...
4
Ampadu
44
Gruev
12
Anthony
24
Ruttier
29
Gnonto
7
Piroe
21
Hazard
2
Mumba
26
Phillips
17
Gibson
22
Galloway
14
Miller
10
Whittake...
20
Randell
34
Roberts
11
Wright
9
Hardie

Substitutes

15
Mustapha Bundu
5
Julio Pleguezuelo
7
Matt Butcher
29
Matthew Sorinola
23
Ben Waine
25
Callum Burton
8
Joe Edwards
6
Dan Scarr
35
Freddie Issaka
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Hector Junior Firpo Adames 3
Patrick Bamford 9
Ian Carlo Poveda 27
Mateo Fernandez 49
Glen Kamara 8
Kristoffer Klaesson 13
Joe Gelhardt 30
Charlie Cresswell 5
Harry Christy 55
Leeds United Plymouth Argyle
15 Mustapha Bundu
5 Julio Pleguezuelo
7 Matt Butcher
29 Matthew Sorinola
23 Ben Waine
25 Callum Burton
8 Joe Edwards
6 Dan Scarr
35 Freddie Issaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 1.67
56.33% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 1.1
8.1 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
59.1% Kiểm soát bóng 48.7%
8.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (51trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
7
6
HT-H/FT-T
4
4
4
5
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
4
3
3
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
0
9
2
3

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 0 2 96 6.87
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 1 1 3 3 100% 0 0 5 5.96
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 42 89.36% 4 2 85 7.54
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 1 85 78 91.76% 0 1 89 6.34
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 90 79 87.78% 0 2 106 7.02
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 3 1 0 31 28 90.32% 0 1 42 6.2
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 12 6.2
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 1 35 5.88
17 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 1 0 0 46 41 89.13% 0 2 62 6.51
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 0 0 4 38 26 68.42% 2 0 65 6.99
27 Ian Carlo Poveda Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 5.97
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 68 62 91.18% 4 0 90 6.59
12 Jaidon Anthony Cánh trái 5 3 4 50 42 84% 7 1 82 8.66
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 3 1 0 24 20 83.33% 0 1 41 6.52
49 Mateo Fernandez 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.09

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 3 1 1 8 4 50% 2 3 14 6.52
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 44 6.6
7 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 19 6.39
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
15 Mustapha Bundu Cánh phải 0 0 1 20 16 80% 2 0 25 7.07
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 1 40 7.16
14 Mikel Miller Cánh trái 0 0 1 27 19 70.37% 3 0 51 7.1
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 27 72.97% 1 0 62 7.11
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 10 6.34
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 22 14 63.64% 5 0 37 7.4
10 Morgan Whittaker Cánh phải 1 0 2 22 19 86.36% 2 0 37 6.29
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 3 44 6.76
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.06
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 59 7.09
34 Caleb Roberts Midfielder 1 0 0 17 11 64.71% 1 0 35 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ