Vòng Round 4
22:00 ngày 27/01/2024
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Birmingham City
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.93
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.30
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.71
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Birmingham City Birmingham City
Kasey McAteer
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
match change
46'
James Justin
Ra sân: Callum Doyle
match change
46'
46'
match change Marc Roberts
Ra sân: Ethan Laird
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Brandon Cover
match change
46'
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: Marc Albrighton
match goal
47'
62'
match change Tyler Roberts
Ra sân: Koji Miyoshi
62'
match change Oliver Burke
Ra sân: Siriki Dembele
63'
match change Scott Hogan
Ra sân: Keshi Anderson
65'
match yellow.png Tyler Roberts
Thomas Cannon
Ra sân: Jamie Vardy
match change
67'
Yunus Akgun 2 - 0 match goal
72'
74'
match change Romelle Donovan
Ra sân: Ivan Sunjic
77'
match yellow.png Marc Roberts
Arjan Raikhy
Ra sân: Yunus Akgun
match change
81'
Dennis Praet 3 - 0
Kiến tạo: Thomas Cannon
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Birmingham City Birmingham City
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
491
 
Số đường chuyền
 
369
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
30
8
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
102
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Thomas Cannon
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
47
Arjan Raikhy
35
Kasey McAteer
2
James Justin
3
Wout Faes
10
Stephy Mavididi
1
Danny Ward
46
Silko Thomas
Leicester City Leicester City 3-4-3
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
41
Stolarcz...
5
Doyle
4
Coady
45
Benjamin
26
Praet
29
Akgun
58
Cover
17
Choudhur...
40
Marcal-M...
9
Vardy
11
Albright...
21
Ruddy
2
Laird
44
Aiwu
6
Bielik
3
Buchanan
19
James
34
Sunjic
11
Miyoshi
14
Anderson
17
Dembele
28
Stansfie...

Substitutes

9
Scott Hogan
4
Marc Roberts
45
Oliver Burke
8
Tyler Roberts
49
Romelle Donovan
26
Kevin Long
1
Neil Etheridge
20
Gary Gardner
23
Emmanuel Longelo
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Thomas Cannon 28
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Arjan Raikhy 47
Kasey McAteer 35
James Justin 2
Wout Faes 3
Stephy Mavididi 10
Danny Ward 1
Silko Thomas 46
Leicester City Birmingham City
9 Scott Hogan
4 Marc Roberts
45 Oliver Burke
8 Tyler Roberts
49 Romelle Donovan
26 Kevin Long
1 Neil Etheridge
20 Gary Gardner
23 Emmanuel Longelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 2.8
57% Kiểm soát bóng 47.2%
11.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (52trận)
Chủ Khách
Birmingham City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
4
HT-H/FT-T
9
3
4
12
HT-B/FT-T
1
3
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
4
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
3
12
6
4

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marc Albrighton Tiền vệ phải 2 0 2 27 18 66.67% 9 1 51 7.99
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 86 81 94.19% 0 0 99 7.52
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 17 7.06
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 2 1 0 37 28 75.68% 0 0 48 7.65
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 57 6.88
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 45 83.33% 0 1 62 6.98
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 34 6.45
29 Yunus Akgun Cánh phải 2 1 0 23 22 95.65% 0 0 42 8.4
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 73 54 73.97% 0 1 85 8.76
40 Wanya Marcal-Madivadua Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 5.99
45 Nelson Benjamin 2 1 0 49 40 81.63% 0 1 68 7.81
47 Arjan Raikhy 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.07
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 1 0 38 6.68
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 23 6.44
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 6.84
58 Brandon Cover Midfielder 0 0 0 12 12 100% 0 0 24 6.99

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 23 5.27
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 13 5.85
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 34 6.48
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 39 88.64% 1 2 58 6.45
45 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 22 6.09
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 0 3 21 20 95.24% 2 0 35 6.06
14 Keshi Anderson Tiền vệ công 4 2 3 26 21 80.77% 6 1 45 6.84
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 1 1 1 15 11 73.33% 1 0 19 5.94
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 0 34 6.06
17 Siriki Dembele Cánh trái 2 1 2 14 12 85.71% 1 0 36 6.69
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 48 5.81
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 27 72.97% 0 4 58 6.41
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 13 61.9% 3 6 41 7.05
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 7 1 3 16 13 81.25% 0 0 37 6.72
19 Jordan James Tiền vệ trụ 1 1 1 44 35 79.55% 2 0 63 6.31
49 Romelle Donovan Forward 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 14 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ