Vòng Group
00:45 ngày 13/12/2023
Lens
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
0.94
1
2.20
X
2.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Sevilla Sevilla
Neil El Aynaoui
Ra sân: Nampalys Mendy
match change
24'
Neil El Aynaoui match yellow.png
37'
61'
match yellow.png Boubakary Soumare
Przemyslaw Frankowski 1 - 0 match pen
63'
65'
match yellow.png Enrique Jesus Salas Valiente
70'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Oliver Torres
Morgan Guilavogui
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
72'
Angelo Fulgini
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
72'
Facundo Medina match yellow.png
75'
78'
match var Sergio Ramos Garcia Reviewed
79'
match pen 1 - 1 Sergio Ramos Garcia
80'
match yellow.png Sergio Ramos Garcia
Angelo Fulgini match yellow.png
85'
Angelo Fulgini 2 - 1
Kiến tạo: Florian Sotoca
match goal
90'
Kevin Danso match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Rafael Mir Vicente
Abdukodir Khusanov
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
310
 
Số đường chuyền
 
568
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
35
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
1
2
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
113
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Neil El Aynaoui
11
Angelo Fulgini
27
Morgan Guilavogui
25
Abdukodir Khusanov
32
Ayanda Sishuba
20
Faitout Maouassa
18
Andy Diouf
16
Jean-Louis Leca
40
Yannick Pandor
22
Wesley Said
28
Adrien Thomasson
21
Massadio Haidara
Lens Lens 3-5-1-1
3-5-1-1 Sevilla Sevilla
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
6
Samed
26
Mendy
7
Sotoca
2
Aguilar
10
Costa
9
Wahi
1
Dmitrovi...
6
Gudelj
4
Garcia
27
Valiente
26
Sanchez
18
Sow
24
Soumare
10
Rakitic
3
Pedrosa
21
Torres
15
En-Nesyr...

Substitutes

9
Rafael Mir Vicente
2
Federico Gattoni
31
Carlos Alberto Flores Asencio
33
MatIas Arbol
28
Manu Bueno
29
Dario Benavides Fuentes
37
Alberto Collado
Đội hình dự bị
Lens Lens
Neil El Aynaoui 23
Angelo Fulgini 11
Morgan Guilavogui 27
Abdukodir Khusanov 25
Ayanda Sishuba 32
Faitout Maouassa 20
Andy Diouf 18
Jean-Louis Leca 16
Yannick Pandor 40
Wesley Said 22
Adrien Thomasson 28
Massadio Haidara 21
Lens Sevilla
9 Rafael Mir Vicente
2 Federico Gattoni
31 Carlos Alberto Flores Asencio
33 MatIas Arbol
28 Manu Bueno
29 Dario Benavides Fuentes
37 Alberto Collado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 3.4
2.6 Thẻ vàng 2.5
5.4 Sút trúng cầu môn 3.5
55.4% Kiểm soát bóng 42.7%
13.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (41trận)
Chủ Khách
Sevilla (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
6
1
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
4
7

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.1
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.74
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 26 6.63
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 20 6.41
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 24 6.44
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 15 3 20% 0 3 25 6.49
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.38
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 4 24 6.83
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.32
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.11
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.99
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.16

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 1 0 0 35 33 94.29% 0 1 39 6.5
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 3 1 3 37 34 91.89% 9 0 57 7.17
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 16 6.3
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 2 0 37 6.13
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 1 25 6.11
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.26
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 39 6.28
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 1 1 0 42 38 90.48% 0 0 43 6.51
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 20 6.19
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 1 1 48 6.71
27 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 1 26 17 65.38% 0 2 38 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ