Vòng 8
22:59 ngày 16/05/2024
Levanger FK
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Ranheim IL
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.85
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Levanger FK Levanger FK
Phút
Ranheim IL Ranheim IL
Jo Sondre Aas 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Austin Nilsen Pereira
match goal
12'
Jonas Austin Nilsen Pereira match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Jakob Tromsdal
36'
match yellow.png Gustav Mogensen
Sanel Bojadzic 2 - 0 match pen
38'
Adne Gikling Bruseth match yellow.png
41'
45'
match goal 2 - 1 John Hou Saeter
Sanel Bojadzic match yellow.png
51'
59'
match yellow.png Nikolai Skuseth
84'
match goal 2 - 2 Bendik Bye
Kiến tạo: Sander Amble Haugen
90'
match yellow.png Mikael Torset Johnsen
Daniel Pollen match yellow.png
90'
Ermal Hajdari match yellow.png
90'
90'
match yellow.png John Hou Saeter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levanger FK Levanger FK
Ranheim IL Ranheim IL
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
3
 
Cứu thua
 
1
68
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
48.8% Kiểm soát bóng 59%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levanger FK (19trận)
Chủ Khách
Ranheim IL (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1