Vòng 25
23:05 ngày 10/03/2024
Lille
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Rennes
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.95
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Rennes Rennes
1'
match goal 0 - 1 Ludovic Blas
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
9'
match yellow.png Adrien Truffert
20'
match goal 0 - 2 Arnaud Kalimuendo Muinga
Kiến tạo: Amine Gouiri
Nabil Bentaleb match yellow.png
21'
Bafode Diakite match yellow.png
26'
51'
match yellow.png Ludovic Blas
Leny Yoro match yellow.png
53'
57'
match change Jeanuel Belocian
Ra sân: Arthur Theate
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
58'
Remy Cabella
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
58'
Yusuf Yazici
Ra sân: Nabil Bentaleb
match change
58'
Trevis Dago
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
78'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes match yellow.png
80'
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Benjamin Andre
match change
82'
Trevis Dago match yellow.png
83'
Jonathan Christian David 1 - 2
Kiến tạo: Trevis Dago
match goal
84'
85'
match change Martin Terrier
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
90'
match change Alidu Seidu
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Jonathan Christian David 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
21
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
537
 
Số đường chuyền
 
357
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
20
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
86
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ayyoub Bouaddi
10
Remy Cabella
5
Gabriel Gudmundsson
12
Yusuf Yazici
43
Trevis Dago
4
Alexsandro Ribeiro
34
Aaron Malouda
1
Vito Mannone
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Lille Lille 4-3-3
4-2-3-1 Rennes Rennes
30
Chevalie...
31
Santos
15
Yoro
18
Diakite
22
Carvalho
8
Gomes
21
Andre
6
Bentaleb
7
Haraldss...
9
2
David
23
Zhegrova
30
Mandanda
17
Doue
4
Wooh
5
Theate
3
Truffert
6
Matusiwa
8
Baptiste
14
Bourigea...
10
Gouiri
11
Blas
9
Muinga

Substitutes

16
Jeanuel Belocian
7
Martin Terrier
36
Alidu Seidu
23
Warmed Omari
1
Gauthier Gallon
38
Djaoui Cisse
39
Mathis Lambourde
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
Đội hình dự bị
Lille Lille
Ayyoub Bouaddi 32
Remy Cabella 10
Gabriel Gudmundsson 5
Yusuf Yazici 12
Trevis Dago 43
Alexsandro Ribeiro 4
Aaron Malouda 34
Vito Mannone 1
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
Lille Rennes
16 Jeanuel Belocian
7 Martin Terrier
36 Alidu Seidu
23 Warmed Omari
1 Gauthier Gallon
38 Djaoui Cisse
39 Mathis Lambourde
99 Bertug Yildirim
34 Ibrahim Salah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
56.7% Kiểm soát bóng 50.3%
12.2 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (46trận)
Chủ Khách
Rennes (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
5
7
HT-H/FT-T
3
3
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
6
0
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
1
6
2
6

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 41 6.21
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 2 43 6.21
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 0 0 2 24 20 83.33% 2 0 29 6.1
23 Edon Zhegrova Cánh phải 3 2 0 17 15 88.24% 4 2 33 6.47
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 1 1 42 5.93
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 3 1 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.46
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 56 94.92% 0 0 62 5.94
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 23 6.15
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.6
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 38 5.81
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 0 1 24 19 79.17% 3 1 45 6.06

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 7.22
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 2 19 10 52.63% 1 0 21 7.05
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.5
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 1 0 13 6 46.15% 2 0 22 7.26
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.73
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 22 6.82
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 1 1 1 7 7 100% 0 0 12 7.52
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 1 31 6.78
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 40 6.45
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 6.77
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 25 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ