Liverpool
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Burnley
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.03
1.03
+1.75
0.85
0.85
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.25
1.25
X
5.30
5.30
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Burnley
Diogo Jota 1 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
18'
Sadio Mane 2 - 0
Kiến tạo: Trent Arnold
Kiến tạo: Trent Arnold
69'
75'
Jay Rodriguez
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
79'
Erik Pieters
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
81'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
81'
Joseph Gomez
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Burnley
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
27
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
1
16
Sút Phạt
8
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
527
Số đường chuyền
263
82%
Chuyền chính xác
66%
6
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
7
48
Đánh đầu
48
24
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
9
21
Ném biên
27
14
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
93
Pha tấn công
109
59
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
4-4-2
Burnley
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
8
Keita
14
Henderso...
67
Elliott
10
Mane
20
Jota
11
Ghaly
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowsk...
6
Mee
3
Taylor
7
Gudmunds...
8
Brownhil...
4
Cork
11
Mcneil
9
Wood
10
Barnes
Đội hình dự bị
Liverpool
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
9
Takumi Minamino
18
Adrian San Miguel del Castillo
13
Joseph Gomez
12
Curtis Jones
17
Ibrahima Konate
5
Caoimhin Kelleher
62
Andrew Robertson
26
Thiago Alcantara do Nascimento
6
Burnley
39
Owen Dodgson
26
Phil Bardsley
38
Lewis Richardson
25
Will Norris
22
Nathan Collins
13
Wayne Hennessey
37
Bobby Thomas
19
Jay Rodriguez
23
Erik Pieters
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2
9.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
9.33
Sút trúng cầu môn
7
64%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.6
8.1
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
1.9
7.5
Sút trúng cầu môn
5.4
66.3%
Kiểm soát bóng
52.3%
11.1
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (56trận)
Chủ
Khách
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
2
8
HT-H/FT-T
6
2
0
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
4
1
3
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
2
6
10
3