Vòng Round 4
21:30 ngày 28/01/2024
Liverpool
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.98
+2.75
0.84
O 4
1.00
U 4
0.80
1
1.07
X
10.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.25
1.03
+1.25
0.81
O 1.75
0.99
U 1.75
0.83

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Norwich City Norwich City
Curtis Jones 1 - 0
Kiến tạo: James Mcconnell
match goal
16'
22'
match goal 1 - 1 Ben Gibson
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2 - 1
Kiến tạo: Conor Bradley
match goal
28'
Diogo Jota 3 - 1 match goal
53'
Virgil van Dijk
Ra sân: Ibrahima Konate
match change
55'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Curtis Jones
match change
55'
Andrew Robertson
Ra sân: Joseph Gomez
match change
55'
61'
match change Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Onel Hernandez
62'
match change Adam Idah
Ra sân: Ashley Barnes
62'
match change Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Grant Hanley
Virgil van Dijk 4 - 1
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
63'
Trent Arnold
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
66'
69'
match goal 4 - 2 Borja Sainz Eguskiza
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: James Mcconnell
match change
79'
83'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
84'
match change Liam Gibbs
Ra sân: Christian Fassnacht
Ryan Jiro Gravenberch 5 - 2
Kiến tạo: Conor Bradley
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Norwich City Norwich City
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
7
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
723
 
Số đường chuyền
 
277
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
178
 
Pha tấn công
 
47
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luis Fernando Diaz Marulanda
8
Dominik Szoboszlai
4
Virgil van Dijk
66
Trent Arnold
26
Andrew Robertson
62
Caoimhin Kelleher
19
Harvey Elliott
42
Bobby Clark
63
Owen Beck
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-5-1 Norwich City Norwich City
1
Becker
2
Gomez
78
Quansah
5
Konate
84
Bradley
17
Jones
53
Mcconnel...
38
Gravenbe...
18
Gakpo
9
Ribeiro
20
Jota
12
Long
3
Stacey
5
Hanley
6
Gibson
15
McCallum
16
Fassnach...
26
Nunez
23
Mclean
17
Sara
25
Hernande...
10
Barnes

Substitutes

30
Dimitris Giannoulis
11
Adam Idah
7
Borja Sainz Eguskiza
8
Liam Gibbs
19
Jacob Lungi Sorensen
20
Przemyslaw Placheta
28
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
51
Caleb Ansen
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Dominik Szoboszlai 8
Virgil van Dijk 4
Trent Arnold 66
Andrew Robertson 26
Caoimhin Kelleher 62
Harvey Elliott 19
Bobby Clark 42
Owen Beck 63
Liverpool Norwich City
30 Dimitris Giannoulis
11 Adam Idah
7 Borja Sainz Eguskiza
8 Liam Gibbs
19 Jacob Lungi Sorensen
20 Przemyslaw Placheta
28 Angus Gunn
35 Kellen Fisher
51 Caleb Ansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
70% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 0.9
7.3 Sút trúng cầu môn 5
67.8% Kiểm soát bóng 51.1%
10.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Norwich City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
8
HT-H/FT-T
6
2
6
4
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
4
0
4
HT-T/FT-B
0
3
1
3
HT-H/FT-B
0
5
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 3 1 1 46 45 97.83% 0 1 49 7.37
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 3 30 28 93.33% 4 0 38 6.59
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 24 6.05
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 1 2 35 33 94.29% 0 0 43 7.7
2 Joseph Gomez Trung vệ 1 0 0 47 44 93.62% 1 0 51 6.48
20 Diogo Jota Cánh trái 7 2 1 41 34 82.93% 3 3 59 8.29
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 3 1 2 35 30 85.71% 3 0 44 6.94
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 78 68 87.18% 0 4 81 6.58
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 1 4 31 25 80.65% 4 0 41 7.36
18 Cody Gakpo Cánh trái 4 0 3 24 22 91.67% 14 0 52 6.69
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 3 18 16 88.89% 0 0 22 6.61
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 4 3 2 42 36 85.71% 2 1 62 8.28
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 3 1 0 15 13 86.67% 1 0 19 7.9
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 0 3 82 75 91.46% 6 1 112 7.87
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 100 96 96% 0 0 111 6.8
53 James Mcconnell Midfielder 0 0 1 81 72 88.89% 1 1 87 7.21

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.16
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 45 5.82
5 Grant Hanley Trung vệ 1 1 0 9 9 100% 0 1 16 6.69
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 27 6.36
12 George Long Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 1 41 6.08
6 Ben Gibson Trung vệ 1 1 0 30 27 90% 0 3 40 6.71
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 2 1 39 5.46
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 21 5.79
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.89
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.59
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 1 0 3 28 23 82.14% 2 1 39 6.45
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.19
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 1 0 5 3 60% 0 0 17 7.06
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 12 60% 1 1 56 6.65
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 1 1 0 35 30 85.71% 0 0 47 5.99
8 Liam Gibbs Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 1 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ