Vòng 31
20:00 ngày 04/05/2024
LKS Lodz
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Slask Wroclaw 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
3.80
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
39'
match var Matias Nahuel Leiva Goal Disallowed
44'
match yellow.png Matias Nahuel Leiva
Dani Ramirez 1 - 0 match pen
53'
61'
match yellow.png Yegor Matsenko
Engjell Hoti match yellow.png
64'
71'
match goal 1 - 1 Yegor Matsenko
Kiến tạo: Petr Schwarz
76'
match goal 1 - 2 Piotr Samiec-Talar
Kiến tạo: Jakub Jezierski
81'
match yellow.pngmatch red Yegor Matsenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
503
 
Số đường chuyền
 
242
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
15
85
 
Pha tấn công
 
86
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 4.4
49.5% Kiểm soát bóng 48.2%
11.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (33trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
12
4
3
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
1
2
4