Vòng 18
22:00 ngày 23/12/2023
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
5.50
X
5.25
2
1.44
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Newcastle United Newcastle United
Andros Townsend 1 - 0
Kiến tạo: Ross Barkley
match goal
25'
37'
match change Sven Botman
Ra sân: Jamaal Lascelles
38'
match change Alexander Isak
Ra sân: Lewis Miley
Ryan John Giles
Ra sân: Issa Kabore
match change
46'
Ross Barkley match yellow.png
56'
61'
match var Alexander Isak Goal Disallowed
Mads Juel Andersen
Ra sân: Amarii Bell
match change
76'
Carlton Morris
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
80'
Pelly Ruddock
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
80'
Chiedozie Ogbene
Ra sân: Andros Townsend
match change
81'
81'
match change Valentino Livramento
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
85'
match change Lewis Hall
Ra sân: Dan Burn
Teden Mengi match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Lewis Hall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
300
 
Số đường chuyền
 
568
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
29
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
99
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Pelly Ruddock
7
Chiedozie Ogbene
9
Carlton Morris
26
Ryan John Giles
5
Mads Juel Andersen
14
Tahith Chong
23
Tim Krul
18
Jordan Clark
10
Cauley Woodrow
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
24
Kaminski
29
Bell
2
Osho
15
Mengi
45
Doughty
6
Barkley
28
Lokonga
12
Kabore
19
Brown
30
Townsend
11
Adebayo
1
Dubravka
2
Trippier
6
Lascelle...
5
Schar
33
Burn
67
Miley
39
Moura
36
Longstaf...
24
Rejala
9
Wilson
10
Gordon

Substitutes

4
Sven Botman
14
Alexander Isak
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
18
Loris Karius
54
Alex Murphy
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Pelly Ruddock 17
Chiedozie Ogbene 7
Carlton Morris 9
Ryan John Giles 26
Mads Juel Andersen 5
Tahith Chong 14
Tim Krul 23
Jordan Clark 18
Cauley Woodrow 10
Luton Town Newcastle United
4 Sven Botman
14 Alexander Isak
21 Valentino Livramento
20 Lewis Hall
18 Loris Karius
54 Alex Murphy
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
11 Matt Ritchie
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 8.33
48.67% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
2.6 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
45.4% Kiểm soát bóng 48.3%
9.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (43trận)
Chủ Khách
Newcastle United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
7
HT-H/FT-T
2
4
7
5
HT-B/FT-T
0
4
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
9
3
1
6

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 0 20 6.68
30 Andros Townsend Cánh phải 3 2 1 7 7 100% 4 0 20 7.54
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 2 0 2 31 25 80.65% 0 1 39 7.48
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 32 6.93
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 16 6.37
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.51
2 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.87
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 2 0 23 6.49
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 7 1 49 6.92
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 0 14 6.55
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 2 1 1 2 2 100% 0 0 11 6.65

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 2 19 6.14
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 22 75.86% 2 0 39 6.44
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 6.39
6 Jamaal Lascelles Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 4 35 6.59
5 Fabian Schar Trung vệ 1 0 0 37 33 89.19% 1 3 44 6.34
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 39 6.06
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 2 0 2 17 16 94.12% 0 0 25 6.25
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 34 6.05
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 3 0 27 6.48
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 43 91.49% 0 0 60 6.39
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.17
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.08
67 Lewis Miley 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ