Vòng 20
02:45 ngày 05/02/2024
Lyon
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Marseille
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
2.70
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Marseille Marseille
Alexandre Lacazette 1 - 0 match goal
37'
Jake O'Brien match yellow.png
40'
Corentin Tolisso
Ra sân: Nicolas Tagliafico
match change
46'
59'
match change Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Iliman Ndiaye
59'
match change Jonathan Clauss
Ra sân: Bamo Meite
Nemanja Matic match yellow.png
61'
Malick Fofana
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
match change
70'
75'
match yellow.png Azzedine Ounahi
81'
match change Ulisses Garcia
Ra sân: Quentin Merlin
Paul Akouokou
Ra sân: Nemanja Matic
match change
82'
Adryelson Rodrigues
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
380
 
Số đường chuyền
 
634
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
8
 
Đánh đầu
 
16
1
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
3
21
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
6
86
 
Pha tấn công
 
129
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Malick Fofana
14
Adryelson Rodrigues
8
Corentin Tolisso
4
Paul Akouokou
23
Lucas Estella Perri
5
Dejan Lovren
18
Mathis Ryan Cherki
20
Sael Kumbedi
7
Mama Samba Balde
Lyon Lyon 3-4-3
4-3-3 Marseille Marseille
1
Lopes
55
Caleta-C...
12
O'Brien
22
Lourenco
3
Tagliafi...
31
Matic
6
Caqueret
98
Maitland...
9
Orban
10
Lacazett...
37
Nuamah
16
Sabata
18
Meite
4
Gigot
5
Balerdi
3
Merlin
17
Onana
8
Ounahi
11
Harit
29
Ndiaye
10
Aubameya...
44
Lima

Substitutes

14
Faris Pemi Moumbagna
7
Jonathan Clauss
6
Ulisses Garcia
20
Carlos Joaquin Correa
66
Noam Mayoka-Tika
37
Emran Soglo
23
Ismaila Sarr
36
Ruben Blanco Veiga
41
Sofiane Sidi Ali
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Malick Fofana 11
Adryelson Rodrigues 14
Corentin Tolisso 8
Paul Akouokou 4
Lucas Estella Perri 23
Dejan Lovren 5
Mathis Ryan Cherki 18
Sael Kumbedi 20
Mama Samba Balde 7
Lyon Marseille
14 Faris Pemi Moumbagna
7 Jonathan Clauss
6 Ulisses Garcia
20 Carlos Joaquin Correa
66 Noam Mayoka-Tika
37 Emran Soglo
23 Ismaila Sarr
36 Ruben Blanco Veiga
41 Sofiane Sidi Ali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 2.4
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
51.6% Kiểm soát bóng 48.2%
10.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (37trận)
Chủ Khách
Marseille (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
11
5
HT-H/FT-T
2
3
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
1
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
6
2
0
3

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 5 3 2 19 12 63.16% 0 1 34 7.91
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 39 90.7% 1 0 52 6.78
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 32 6.66
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 17 6.29
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 29 80.56% 2 0 54 6.66
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.3
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 40 6.88
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 1 0 1 29 26 89.66% 2 0 47 6.79
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 0 0 59 7.54
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 47 6.52
37 Ernest Nuamah Cánh trái 1 1 4 24 21 87.5% 2 0 50 7.94
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 2 1 0 20 15 75% 1 0 33 6.68

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 5.94
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.89
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 3 57 6.41
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 0 1 40 35 87.5% 4 0 56 6.5
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 15 6.07
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 1 56 48 85.71% 0 4 64 6.53
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 0 0 0 42 34 80.95% 2 0 53 6.43
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 0 71 68 95.77% 0 0 82 6.33
17 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 41 83.67% 0 0 62 6.55
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 43 6.34
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 38 82.61% 2 0 68 5.96
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 55 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ