Vòng 31
00:00 ngày 29/04/2024
Lyon
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Monaco
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 3
0.94
U 3
0.92
1
2.50
X
3.90
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Monaco Monaco
1'
match goal 0 - 1 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Folarin Balogun
Alexandre Lacazette 1 - 1
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
match goal
22'
25'
match yellow.png Takumi Minamino
Mohamed Said Benrahma 2 - 1
Kiến tạo: Corentin Tolisso
match goal
26'
Mohamed Said Benrahma match yellow.png
38'
46'
match change Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Guillermo Maripan
46'
match change Kassoum Ouattara
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
46'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Folarin Balogun
47'
match yellow.png Kassoum Ouattara
60'
match goal 2 - 2 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Youssouf Fofana
Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
65'
Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
66'
69'
match yellow.png Krepin Diatta
Orel Mangala
Ra sân: Corentin Tolisso
match change
79'
79'
match var Ben Yedder Wissam Goal Disallowed
Malick Fofana 3 - 2
Kiến tạo: Alexandre Lacazette
match goal
84'
Mama Samba Balde
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
426
 
Số đường chuyền
 
476
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
122
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Orel Mangala
11
Malick Fofana
18
Mathis Ryan Cherki
7
Mama Samba Balde
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
21
Henrique Silva Milagres
5
Dejan Lovren
9
Gift Emmanuel Orban
Lyon Lyon 4-3-3
4-2-2-2 Monaco Monaco
1
Lopes
98
Maitland...
55
Caleta-C...
12
O'Brien
22
Lourenco
8
Tolisso
31
Matic
6
Caqueret
17
Benrahma
10
Lacazett...
37
Nuamah
1
Majecki
2
Campos
3
Maripan
5
Kehrer
27
Diatta
19
Fofana
6
Lado
21
Akliouch...
18
Minamino
10
2
Wissam
29
Balogun

Substitutes

20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
36
Breel Donald Embolo
12
Caio Henrique Oliveira Silva
88
Soungoutou Magassa
37
Edan Diop
42
Mamadou Coulibaly
4
Mohamed Camara
16
Philipp Kohn
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Orel Mangala 25
Malick Fofana 11
Mathis Ryan Cherki 18
Mama Samba Balde 7
Adryelson Rodrigues 14
Lucas Estella Perri 23
Henrique Silva Milagres 21
Dejan Lovren 5
Gift Emmanuel Orban 9
Lyon Monaco
20 Kassoum Ouattara
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
36 Breel Donald Embolo
12 Caio Henrique Oliveira Silva
88 Soungoutou Magassa
37 Edan Diop
42 Mamadou Coulibaly
4 Mohamed Camara
16 Philipp Kohn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
45% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 6.3
50.9% Kiểm soát bóng 50.8%
10 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (36trận)
Chủ Khách
Monaco (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
3
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
4
HT-B/FT-B
6
2
2
6

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 5 2 2 18 12 66.67% 1 2 41 8.68
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 51 79.69% 0 2 86 7.35
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 41 6.61
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 25 83.33% 2 2 52 7.07
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 1 38 30 78.95% 1 2 54 6.59
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 2 1 2 18 11 61.11% 4 0 33 8.14
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 1 0 0 47 36 76.6% 0 3 62 7.12
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 1 44 40 90.91% 0 1 61 6.93
7 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
25 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 2 4 3 75% 0 0 6 6.4
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 2 57 44 77.19% 0 0 71 6.39
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 3 0 1 9 6 66.67% 3 0 23 6.37
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 52 6.26
37 Ernest Nuamah Cánh phải 3 0 0 21 18 85.71% 1 1 37 6.31
11 Malick Fofana Tiền vệ trái 1 1 1 2 2 100% 2 0 10 7.16

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 3 2 0 27 21 77.78% 0 1 44 7.62
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 1 28 22 78.57% 2 0 44 6.05
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 0 24 6.38
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 0 0 52 40 76.92% 0 2 69 6.76
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 55 91.67% 2 0 70 6.29
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 37 6.31
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 42 5.62
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 44 33 75% 4 5 78 6.61
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 2 2 1 62 56 90.32% 1 2 75 7.33
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 33 6.49
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 1 0 1 9 5 55.56% 0 0 16 6.1
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 2 0 0 24 17 70.83% 2 1 39 6.45
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 3 38 30 78.95% 3 0 58 7.08
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 10 1 51 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ