Macedonia
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Armenia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Armenia
Isnik Alimi
38'
Aleksandar Trajkovski 1 - 0
Kiến tạo: Elif Elmas
Kiến tạo: Elif Elmas
43'
46'
Tigran Barseghyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
46'
Edgar Sevikyan
Ra sân: Kamo Hovhannisyan
Ra sân: Kamo Hovhannisyan
46'
Eduard Spertsyan
Ra sân: Artur Serobyan
Ra sân: Artur Serobyan
47'
Taron Voskanyan
Jani Atanasov
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Arijan Ademi
55'
Darko Churlinov
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
55'
57'
Styopa Mkrtchyan
Ra sân: Taron Voskanyan
Ra sân: Taron Voskanyan
Milan Ristovski 2 - 0
59'
Stefan Askovski
Ra sân: Bojan Dimoski
Ra sân: Bojan Dimoski
62'
Enis Bardhi
Ra sân: Dimitar Mitrovski
Ra sân: Dimitar Mitrovski
68'
Agon Elezi
Ra sân: Isnik Alimi
Ra sân: Isnik Alimi
72'
78'
Zhirayr Margaryan
Ra sân: Grant-Leon Ranos
Ra sân: Grant-Leon Ranos
Erdon Daci
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
84'
Erdon Daci 3 - 0
88'
89'
Andre Calisir
Ra sân: Georgiy Harutyunyan
Ra sân: Georgiy Harutyunyan
90'
3 - 1 Eduard Spertsyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Armenia
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
22
Sút Phạt
18
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
14
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
152
Pha tấn công
109
76
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
1.33
42.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
15.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
2.2
Bàn thua
1.5
3
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.7
Sút trúng cầu môn
2.8
42.7%
Kiểm soát bóng
44.7%
12.6
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (2trận)
Chủ
Khách
Armenia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0