Macedonia
Đã kết thúc
4
-
0
(4 - 0)
Gibraltar
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
1.06
1.06
+3.25
0.84
0.84
O
3.75
0.88
0.88
U
3.75
1.00
1.00
1
1.07
1.07
X
11.00
11.00
2
25.00
25.00
Hiệp 1
-1.5
1.08
1.08
+1.5
0.80
0.80
O
1.75
1.11
1.11
U
1.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Gibraltar
3'
Bernardo Lopes
Enis Bardhi 1 - 0
4'
Graeme Torrilla(OW) 2 - 0
14'
Bojan Miovski 3 - 0
16'
Darko Churlinov 4 - 0
Kiến tạo: Todor Todoroski
Kiến tạo: Todor Todoroski
31'
Bojan Dimoski
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Darko Churlinov
46'
Enis Fazlagic
Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Enis Bardhi
46'
Valon Ethemi
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Ezgjan Alioski
46'
46'
Kian Ronan
Ra sân: Graeme Torrilla
Ra sân: Graeme Torrilla
59'
Reece Styche
Ra sân: Lee Casciaro
Ra sân: Lee Casciaro
60'
Joseph Chipolina
Ra sân: Ethan Britto
Ra sân: Ethan Britto
60'
Jack Sergeant
Ra sân: Roy Alan Chipolina
Ra sân: Roy Alan Chipolina
Dorian Babunski
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
62'
74'
Ethan Jolley
Ra sân: Julian Valarino
Ra sân: Julian Valarino
Tomce Grozdanovski
Ra sân: Elif Elmas
Ra sân: Elif Elmas
80'
Boban Nikolov
83'
84'
Jack Sergeant
87'
Joseph Chipolina
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Gibraltar
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
10
Sút Phạt
10
71%
Kiểm soát bóng
29%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
696
Số đường chuyền
283
90%
Chuyền chính xác
69%
7
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
24
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
5
6
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
3
13
Ném biên
18
2
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
160
Pha tấn công
66
68
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Macedonia
3-4-1-2
4-4-2
Gibraltar
22
Siskovsk...
4
Ristevsk...
5
Zajkov
15
Serafimo...
8
Alioski
7
Elmas
16
Nikolov
2
Todorosk...
10
Bardhi
23
Miovski
11
Churlino...
1
Banda
6
Wiseman
14
Chipolin...
15
Lopes
12
Olivero
19
Valarino
22
Torrilla
5
Annesley
20
Britto
7
Casciaro
10
Walker
Đội hình dự bị
Macedonia
Dorian Babunski
18
Stefan Askovski
3
Bojan Dimoski
17
Tomce Grozdanovski
9
Darko Velkovski
14
Visar Musliu
6
Stefan Spirovski
20
Kristijan Naumovski
12
Valon Ethemi
13
Enis Fazlagic
21
Milan Ristovski
19
Dejan Iliev
1
Gibraltar
18
Anthony Hernandez
13
Bradley Avellano
2
Ethan Jolley
4
Jack Sergeant
8
Mohamed Badr Hassan
11
Kelvin Morgan
9
Reece Styche
16
Aymen Mouelhi
23
Lopez Christian
3
Joseph Chipolina
21
Nicholas Pozo
17
Kian Ronan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
2.67
2
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
1
42.33%
Kiểm soát bóng
24.33%
15.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.2
Bàn thua
4.2
3
Phạt góc
1.2
1.9
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
0.5
42.7%
Kiểm soát bóng
28.4%
12.6
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (6trận)
Chủ
Khách
Gibraltar (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0