Vòng
20:00 ngày 20/06/2023
Malaysia
Đã kết thúc 10 - 0 (1 - 0)
Papua New Guinea
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.95
+2
0.80
O 3.25
0.85
U 3.25
0.86
1
1.20
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 1.5
1.08
U 1.5
0.74

Diễn biến chính

Malaysia Malaysia
Phút
Papua New Guinea Papua New Guinea
8'
match yellow.png
Safawi Rasid 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png
Paulo Josue 2 - 0 match goal
53'
Arif Aiman 3 - 0 match goal
57'
Faisal Halim 4 - 0 match goal
59'
Arif Aiman 5 - 0 match goal
61'
Paulo Josue 6 - 0 match goal
65'
Paulo Josue 7 - 0 match goal
70'
Daniel Ting 8 - 0 match goal
77'
Arif Aiman 9 - 0 match goal
87'
Arif Aiman 10 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malaysia Malaysia
Papua New Guinea Papua New Guinea
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
5
17
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
3
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
77
 
Pha tấn công
 
48
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Arif Aiman bin Mohd Hanapi
13
Ajmal M.
20
Bashah S.
2
Matthew Davies
1
Ghani A.
7
Halim F.
16
Hazmi S.
14
Syamer Kutty Abba
25
Putera Nadher
26
Shahrel Fikri M.
5
Syahmi Safari
4
Daniel Ting
Malaysia Malaysia 4-3-3
4-2-3-1 Papua New Guinea Papua New Guinea
23
S.
22
Ong
6
Tan
3
Saad
24
A.
8
S.
10
Laine
27
Endrick
19
Rashid
17
Josue
11
Rasid
20
R.
19
J.
2
D.
10
K.
17
F.
8
E.
9
S.
6
A.
11
Y.
16
P.
7
R.

Substitutes

5
Ani I.
12
David M.
21
Faunt L.
3
Haro G.
13
Iha J.
22
Koniel V.
27
Naime R.
4
Raminai H.
25
Simon O.
18
Tiampo B.
1
Tomare D.
15
Waiwai J.
Đội hình dự bị
Malaysia Malaysia
Arif Aiman bin Mohd Hanapi 12
Ajmal M. 13
Bashah S. 20
Matthew Davies 2
Ghani A. 1
Halim F. 7
Hazmi S. 16
Syamer Kutty Abba 14
Putera Nadher 25
Shahrel Fikri M. 26
Syahmi Safari 5
Daniel Ting 4
Malaysia Papua New Guinea
5 Ani I.
12 David M.
21 Faunt L.
3 Haro G.
13 Iha J.
22 Koniel V.
27 Naime R.
4 Raminai H.
25 Simon O.
18 Tiampo B.
1 Tomare D.
15 Waiwai J.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 0.67
39.67% Kiểm soát bóng 17.33%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 2.5
4.8 Phạt góc 3.3
1.2 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
48% Kiểm soát bóng 30.4%
8.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malaysia (2trận)
Chủ Khách
Papua New Guinea (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0