Malaysia
Đã kết thúc
10
-
0
(1 - 0)
Papua New Guinea
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.95
0.95
+2
0.80
0.80
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
0.86
0.86
1
1.20
1.20
X
6.50
6.50
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.01
1.01
O
1.5
1.08
1.08
U
1.5
0.74
0.74
Diễn biến chính
Malaysia
Phút
Papua New Guinea
8'
Safawi Rasid 1 - 0
45'
45'
Paulo Josue 2 - 0
53'
Arif Aiman 3 - 0
57'
Faisal Halim 4 - 0
59'
Arif Aiman 5 - 0
61'
Paulo Josue 6 - 0
65'
Paulo Josue 7 - 0
70'
Daniel Ting 8 - 0
77'
Arif Aiman 9 - 0
87'
Arif Aiman 10 - 0
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malaysia
Papua New Guinea
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
29
Tổng cú sút
5
17
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
3
65%
Kiểm soát bóng
35%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
77
Pha tấn công
48
61
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Malaysia
4-3-3
4-2-3-1
Papua New Guinea
23
S.
22
Ong
6
Tan
3
Saad
24
A.
8
S.
10
Laine
27
Endrick
19
Rashid
17
Josue
11
Rasid
20
R.
19
J.
2
D.
10
K.
17
F.
8
E.
9
S.
6
A.
11
Y.
16
P.
7
R.
Đội hình dự bị
Malaysia
Arif Aiman bin Mohd Hanapi
12
Ajmal M.
13
Bashah S.
20
Matthew Davies
2
Ghani A.
1
Halim F.
7
Hazmi S.
16
Syamer Kutty Abba
14
Putera Nadher
25
Shahrel Fikri M.
26
Syahmi Safari
5
Daniel Ting
4
Papua New Guinea
5
Ani I.
12
David M.
21
Faunt L.
3
Haro G.
13
Iha J.
22
Koniel V.
27
Naime R.
4
Raminai H.
25
Simon O.
18
Tiampo B.
1
Tomare D.
15
Waiwai J.
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
0.67
39.67%
Kiểm soát bóng
17.33%
9
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
2
Bàn thua
2.5
4.8
Phạt góc
3.3
1.2
Thẻ vàng
1.1
3.8
Sút trúng cầu môn
2.8
48%
Kiểm soát bóng
30.4%
8.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malaysia (2trận)
Chủ
Khách
Papua New Guinea (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0