Vòng Group
03:00 ngày 17/01/2024
Mali
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Nam Phi
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
0.98
O 2
0.81
U 2
0.95
1
2.00
X
3.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 0.75
0.84
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Mali Mali
Phút
Nam Phi Nam Phi
17'
match var Thapelo Maseko Penalty awarded
18'
match hong pen Percy Tau
Sikou Niakate match yellow.png
18'
Boubakar Kouyate match yellow.png
43'
Lassana Coulibaly
Ra sân: Yves Bissouma
match change
58'
58'
match yellow.png Mothobi Mvala
Hamari Traore 1 - 0 match goal
60'
Lassine Sinayoko 2 - 0
Kiến tạo: Kamory Doumbia
match goal
66'
73'
match change Zakhele Lerato Lepasa
Ra sân: Evidence Makgopa
74'
match change Mihlali Mayambela
Ra sân: Themba Zwane
77'
match yellow.png Siyanda Xulu
Fousseni Diabate
Ra sân: Aliou Dieng
match change
78'
Ibrahim Sissoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
match change
86'
87'
match change Thapelo Morena
Ra sân: Thapelo Maseko
Boubacar Traore
Ra sân: Amadou Haidara
match change
87'
Nene Dorgeles
Ra sân: Sekou Koita
match change
87'
Lassana Coulibaly match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mali Mali
Nam Phi Nam Phi
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
403
 
Số đường chuyền
 
482
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
27
28
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
97
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nene Dorgeles
19
Fousseni Diabate
11
Lassana Coulibaly
24
Boubacar Traore
9
Ibrahim Sissoko
18
Youssoufou Niakate
22
Aboubacar Doumbia
3
Amadou Dante
1
Ismael Diawara
7
Moussa Doumbia
15
Mamadou Fofana
21
Adama Traore
Mali Mali 4-3-1-2
4-4-2 Nam Phi Nam Phi
16
Diarra
17
Sacko
6
Niakate
5
Kouyate
2
Traore
4
Haidara
10
Bissouma
23
Dieng
26
Doumbia
20
Koita
25
Sinayoko
1
Williams
20
Mudau
5
Xulu
14
Mvala
6
Modiba
10
Tau
4
Mokoena
13
Sithole
12
Maseko
11
Zwane
9
Makgopa

Substitutes

23
Thapelo Morena
21
Mihlali Mayambela
17
Zakhele Lerato Lepasa
7
Oswin Reagan Appollis
8
Jayden Adams
22
Ricardo Goss
19
Nkosinathi Sibisi
2
Nyiko Mobbie
16
Veli Mothwa
3
Terrence Mashego
15
Thabang Monare
18
Grant Kekana
Đội hình dự bị
Mali Mali
Nene Dorgeles 27
Fousseni Diabate 19
Lassana Coulibaly 11
Boubacar Traore 24
Ibrahim Sissoko 9
Youssoufou Niakate 18
Aboubacar Doumbia 22
Amadou Dante 3
Ismael Diawara 1
Moussa Doumbia 7
Mamadou Fofana 15
Adama Traore 21
Mali Nam Phi
23 Thapelo Morena
21 Mihlali Mayambela
17 Zakhele Lerato Lepasa
7 Oswin Reagan Appollis
8 Jayden Adams
22 Ricardo Goss
19 Nkosinathi Sibisi
2 Nyiko Mobbie
16 Veli Mothwa
3 Terrence Mashego
15 Thabang Monare
18 Grant Kekana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 62.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.2
55% Kiểm soát bóng 55.2%
11.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mali (0trận)
Chủ Khách
Nam Phi (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Mali Mali
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 1 0 38 6.71
17 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 1 0 36 6.56
4 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 1 0 22 19 86.36% 1 1 31 6.34
20 Sekou Koita Tiền đạo cắm 2 0 1 9 5 55.56% 1 1 19 6.16
5 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 57 7.03
10 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 37 7.12
6 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 51 5.98
25 Lassine Sinayoko Cánh phải 1 1 2 16 10 62.5% 0 3 20 6.54
16 Djigui Diarra Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 7.51
23 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 29 96.67% 0 0 43 6.47
26 Kamory Doumbia Tiền vệ công 1 1 1 18 12 66.67% 1 1 27 6.64

Nam Phi Nam Phi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Themba Zwane Cánh trái 0 0 1 25 22 88% 0 0 36 6.34
5 Siyanda Xulu Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.5
1 Ronwen Williams Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 32 7.1
10 Percy Tau Cánh phải 5 3 0 22 17 77.27% 1 0 34 6.27
6 Aubrey Modiba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 31 88.57% 0 1 48 6.34
14 Mothobi Mvala Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 2 57 6.89
4 Teboho Mokoena Tiền vệ trụ 1 1 1 29 24 82.76% 1 2 43 6.77
20 Khuliso Johnson Mudau Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 1 0 37 6.58
13 Sphephelo Sithole Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 38 6.33
9 Evidence Makgopa Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.42
12 Thapelo Maseko Cánh trái 1 1 1 8 5 62.5% 2 0 23 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ