Vòng Quarterfinals
01:00 ngày 06/04/2024
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Young Africans

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.80
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
1.48
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Phút
Young Africans Young Africans
13'
match yellow.png Lomalisa Mutambala
15'
match var Joyce Lomalisa Mtambala Card changed
39'
match yellow.png Mudathir Yahya
46'
match yellow.png Maxi Mpia Nzengeli
Marcelo Allende match yellow.png
48'
60'
match var Stephane Aziz Ki No goal (VAR xác nhận)
90'
match yellow.png Ibrahim Abdallah Hamad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Young Africans Young Africans
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
517
 
Số đường chuyền
 
183
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
11
105
 
Pha tấn công
 
73
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
62.67% Kiểm soát bóng 16.67%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
0.6 Bàn thua 0.4
5.2 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
71.7% Kiểm soát bóng 33.1%
10.4 Phạm lỗi 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mamelodi Sundowns (39trận)
Chủ Khách
Young Africans (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
11
1
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
0
12
0
6