Vòng 30
22:30 ngày 31/03/2024
Manchester City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.87
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Arsenal Arsenal
Rico Lewis
Ra sân: Nathan Ake
match change
27'
Jack Grealish
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
61'
Jeremy Doku
Ra sân: Phil Foden
match change
61'
66'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Jakub Kiwior
66'
match change Thomas Partey
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
67'
match yellow.png Gabriel Fernando de Jesus
72'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
78'
match change Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Bukayo Saka
79'
match yellow.png David Raya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
700
 
Số đường chuyền
 
269
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
4
20
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
6
13
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
5
119
 
Pha tấn công
 
77
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeremy Doku
10
Jack Grealish
82
Rico Lewis
19
Julian Alvarez
52
Oscar Bobb
27
Matheus Luiz Nunes
21
Sergio Gómez Martín
33
Scott Carson
5
John Stones
Manchester City Manchester City 4-1-4-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
18
Ortega
24
Gvardiol
6
Ake
3
Dias
25
Akanji
16
Hernande...
47
Foden
8
Kovacic
17
Bruyne
20
Silva
9
Haaland
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
15
Kiwior
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
41
Rice
7
Saka
29
Havertz
9
Jesus

Substitutes

19
Leandro Trossard
11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
5
Thomas Partey
18
Takehiro Tomiyasu
21
Fabio Vieira
35
Olexandr Zinchenko
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
14
Edward Nketiah
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Jeremy Doku 11
Jack Grealish 10
Rico Lewis 82
Julian Alvarez 19
Oscar Bobb 52
Matheus Luiz Nunes 27
Sergio Gómez Martín 21
Scott Carson 33
John Stones 5
Manchester City Arsenal
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
5 Thomas Partey
18 Takehiro Tomiyasu
21 Fabio Vieira
35 Olexandr Zinchenko
1 Aaron Ramsdale
10 Emile Smith Rowe
14 Edward Nketiah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 7.33
64.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.6
7.4 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 1.9
6.8 Sút trúng cầu môn 5.3
66.3% Kiểm soát bóng 51.9%
7.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (49trận)
Chủ Khách
Arsenal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
12
2
HT-H/FT-T
3
3
5
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
4
HT-B/FT-B
0
8
1
9

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 0 0 2 32 22 68.75% 11 0 56 6.77
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 1 0 0 85 77 90.59% 0 0 92 6.46
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 39 7
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 14 6.44
6 Nathan Ake Trung vệ 1 1 0 23 22 95.65% 0 1 24 6.42
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 51 45 88.24% 3 0 77 6.86
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 1 61 56 91.8% 2 3 69 6.78
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 109 100 91.74% 0 4 132 7.92
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 81 74 91.36% 1 1 88 6.79
47 Phil Foden Cánh phải 1 0 1 40 35 87.5% 1 0 48 6.38
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 4 20 6.26
11 Jeremy Doku Cánh trái 2 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.35
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 1 55 49 89.09% 6 0 85 7.51
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 6.36

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.2
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 39 6.55
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 1 29 19 65.52% 0 0 41 6.38
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.17
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 3 0 1 10 8 80% 0 0 31 6.86
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.06
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 6.14
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 31 6.97
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 1 0 11 5 45.45% 0 5 25 6.75
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 5 0 35 6.35
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 28 6.66
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 0 45 6.98
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 35 6.23
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 1 17 10 58.82% 0 1 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ