Vòng Round 3
21:00 ngày 07/01/2024
Manchester City
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.97
+2.75
0.87
O 3.75
0.86
U 3.75
0.96
1
1.05
X
8.50
2
23.00
Hiệp 1
-1.25
1.08
+1.25
0.76
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
13'
match yellow.png Alex Matos
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Manuel Akanji
match change
18'
Phil Foden 1 - 0
Kiến tạo: Julian Alvarez
match goal
33'
Julian Alvarez 2 - 0
Kiến tạo: Rico Lewis
match goal
37'
Kevin De Bruyne
Ra sân: Julian Alvarez
match change
57'
Jeremy Doku
Ra sân: Jack Grealish
match change
57'
Ben Jackson(OW) 3 - 0 match phan luoi
58'
61'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Alex Matos
Phil Foden 4 - 0
Kiến tạo: Mateo Kovacic
match goal
65'
Jeremy Doku 5 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
74'
Jacob Wright
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
75'
Micah Hamilton
Ra sân: Phil Foden
match change
76'
81'
match change Brahima Diarra
Ra sân: Josh Koroma
88'
match change Tom Iorpenda
Ra sân: Ben Wiles
90'
match yellow.png Brodie Spencer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Huddersfield Town Huddersfield Town
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
6
83%
 
Kiểm soát bóng
 
17%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
964
 
Số đường chuyền
 
179
95%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
0
7
 
Ném biên
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
210
 
Pha tấn công
 
36
173
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeremy Doku
17
Kevin De Bruyne
27
Matheus Luiz Nunes
92
Micah Hamilton
56
Jacob Wright
31
Ederson Santana de Moraes
6
Nathan Ake
16
Rodrigo Hernandez
2
Kyle Walker
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
5-4-1 Huddersfield Town Huddersfield Town
18
Ortega
21
Martín
24
Gvardiol
3
Dias
25
Akanji
8
Kovacic
82
Lewis
10
Grealish
47
2
Foden
52
Bobb
19
Alvarez
1
Nicholls
17
Spencer
32
Lees
5
Helik
2
Edmonds-...
30
Jackson
23
Wiles
8
Rudoni
21
Matos
10
Koroma
14
Thomas

Substitutes

11
Brahima Diarra
9
Bojan Radulovic Samoukovic
39
Tom Iorpenda
37
Loick Ayina
36
Joshua Austerfield
16
Thomas Edwards
27
Kyle Hudlin
41
Giosue Bellagambi
42
Michael Stone
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Jeremy Doku 11
Kevin De Bruyne 17
Matheus Luiz Nunes 27
Micah Hamilton 92
Jacob Wright 56
Ederson Santana de Moraes 31
Nathan Ake 6
Rodrigo Hernandez 16
Kyle Walker 2
Manchester City Huddersfield Town
11 Brahima Diarra
9 Bojan Radulovic Samoukovic
39 Tom Iorpenda
37 Loick Ayina
36 Joshua Austerfield
16 Thomas Edwards
27 Kyle Hudlin
41 Giosue Bellagambi
42 Michael Stone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.33
0 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2
63% Kiểm soát bóng 40.67%
4.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 2.3
7.4 Sút trúng cầu môn 3.7
66.7% Kiểm soát bóng 42.4%
7.1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (51trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
3
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
4
7
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
4
1
0
HT-H/FT-B
0
5
4
2
HT-B/FT-B
0
9
5
1

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 0 1 35 28 80% 7 0 46 6.85
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 2 99 96 96.97% 1 0 105 8.02
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 24 7
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 2 45 43 95.56% 2 0 50 6.61
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 29 6.41
3 Ruben Dias Trung vệ 3 0 0 167 165 98.8% 0 3 176 7.7
47 Phil Foden Cánh phải 4 3 1 67 60 89.55% 1 0 77 9.18
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 2 1 0 65 63 96.92% 5 0 82 7.22
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 3 2 3 21 20 95.24% 4 0 30 8.16
11 Jeremy Doku Cánh trái 1 1 0 18 14 77.78% 2 0 29 8.13
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 101 92 91.09% 0 1 105 6.97
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 2 75 69 92% 1 4 89 7.53
52 Oscar Bobb Cánh phải 3 0 1 68 66 97.06% 1 0 87 7.24
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 1 0 4 117 111 94.87% 4 1 131 7.41
92 Micah Hamilton Midfielder 0 0 0 18 18 100% 1 0 21 6.24
56 Jacob Wright Midfielder 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 24 6.12

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 42 5.2
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 19 5.26
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 7 43.75% 2 0 31 5.1
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 25 6.1
10 Josh Koroma Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 14 5.61
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 1 10 6.04
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 5.37
14 Sorba Thomas Cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 4 0 26 5.54
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 31 5.85
2 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 31 5.56
11 Brahima Diarra Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.98
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 16 6 37.5% 0 3 30 5.82
21 Alex Matos Forward 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 22 5.84
39 Tom Iorpenda Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ