Vòng 16
23:05 ngày 17/12/2023
Marseille
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Clermont
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.80
1
1.50
X
4.30
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Clermont Clermont
Michael Murillo 1 - 0
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
26'
Amine Harit 2 - 0 match goal
42'
49'
match change Jim Allevinah
Ra sân: Elbasan Rashani
57'
match change Cheick Oumar Konate
Ra sân: Medhi Zeffane
57'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
58'
match goal 2 - 1 Jim Allevinah
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
Ismaila Sarr
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
59'
67'
match yellow.png Alidu Seidu
Vitor Oliveira
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
72'
Azzedine Ounahi
Ra sân: Jordan Veretout
match change
72'
83'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
83'
match change Shamar Nicholson
Ra sân: Grejohn Kiey
Pape Alassane Gueye
Ra sân: Amine Harit
match change
87'
89'
match yellow.png Maximiliano Caufriez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
547
 
Số đường chuyền
 
465
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
14
30
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
84
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Azzedine Ounahi
23
Ismaila Sarr
22
Pape Alassane Gueye
9
Vitor Oliveira
34
Bilal Nadir
37
Emran Soglo
36
Ruben Blanco Veiga
18
Bamo Meite
24
Frangois Mughe
Marseille Marseille 3-5-2
3-4-2-1 Clermont Clermont
16
Sabata
5
Balerdi
4
Gigot
99
Mangulu
12
Santos
11
Harit
19
Kondogbi...
27
Veretout
62
Murillo
10
Aubameya...
29
Ndiaye
99
Diaw
36
Seidu
17
Pelmard
5
Caufriez
2
Zeffane
12
Gonalons
6
Keita
3
Borges
10
Saracevi
18
Rashani
95
Kiey

Substitutes

7
Yohann Magnin
8
Bilal Boutobba
11
Jim Allevinah
23
Shamar Nicholson
15
Cheick Oumar Konate
22
Yoel Armougom
91
Jeremie Bela
1
Massamba Ndiaye
9
Komnen Andric
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Azzedine Ounahi 8
Ismaila Sarr 23
Pape Alassane Gueye 22
Vitor Oliveira 9
Bilal Nadir 34
Emran Soglo 37
Ruben Blanco Veiga 36
Bamo Meite 18
Frangois Mughe 24
Marseille Clermont
7 Yohann Magnin
8 Bilal Boutobba
11 Jim Allevinah
23 Shamar Nicholson
15 Cheick Oumar Konate
22 Yoel Armougom
91 Jeremie Bela
1 Massamba Ndiaye
9 Komnen Andric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 47%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
49.9% Kiểm soát bóng 46.7%
11.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (49trận)
Chủ Khách
Clermont (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
1
9
HT-H/FT-T
4
7
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
0
3
5
2

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 3 1 2 13 11 84.62% 1 0 22 7
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 37 6.99
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 0 1 22 19 86.36% 2 0 29 6.62
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 0 0 30 30 100% 0 1 33 6.57
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 26 6.47
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 4 34 6.96
11 Amine Harit Tiền vệ công 2 2 1 32 29 90.63% 2 0 42 8.09
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 23 95.83% 8 0 43 7.36
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 21 91.3% 1 2 29 7.53
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 0 1 51 6.83
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 1 1 18 15 83.33% 0 0 27 7.05

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 32 5.83
18 Elbasan Rashani Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 19 6.21
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 21 100% 0 0 28 5.72
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 33 6.76
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 13 5.8
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 39 5.86
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 42 6.15
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 0 2 29 6.18
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 26 5.86
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 45 6.06
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ