Vòng Knockouts
03:00 ngày 23/02/2024
Marseille
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.5
0.69
U 2.5
1.09
1
1.65
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
12'
match pen 0 - 1 Heorhii Sudakov
Samuel Gigot match yellow.png
17'
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 1
Kiến tạo: Amine Harit
match goal
23'
45'
match yellow.png Yukhym Konoplya
45'
match yellow.png Eguinaldo
58'
match yellow.png Mykola Matvyenko
Jordan Veretout
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
64'
Ismaila Sarr
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
match change
64'
Ismaila Sarr 2 - 1
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
74'
80'
match yellow.png Taras Stepanenko
Geoffrey Kondogbia 3 - 1 match goal
81'
82'
match change Pedrinho
Ra sân: Danylo Sikan
82'
match change Lassina Traore
Ra sân: Irakli Azarov
82'
match change Dmytro Kryskiv
Ra sân: Artem Bondarenko
82'
match change Newerton
Ra sân: Taras Stepanenko
82'
match change Maryan Shved
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Iliman Ndiaye
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
85'
Emran Soglo
Ra sân: Amine Harit
match change
90'
90'
match yellow.png Yaroslav Rakitskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
415
 
Số đường chuyền
 
449
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
50
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jordan Veretout
37
Emran Soglo
23
Ismaila Sarr
29
Iliman Ndiaye
20
Carlos Joaquin Correa
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
1
Simon Ngapandouetnbu
36
Ruben Blanco Veiga
Marseille Marseille 3-4-1-2
4-1-4-1 FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
16
Sabata
18
Meite
4
Gigot
99
Mangulu
3
Merlin
19
Kondogbi...
8
Ounahi
7
Clauss
11
Harit
10
Aubameya...
14
Moumbagn...
31
Riznyk
26
Konoplya
22
Matvyenk...
44
Rakitski...
16
Azarov
6
Stepanen...
11
Zubkov
21
Bondaren...
10
Sudakov
7
Eguinald...
14
Sikan

Substitutes

9
Maryan Shved
8
Dmytro Kryskiv
2
Lassina Traore
39
Newerton
23
Pedrinho
13
Giorgi Gocholeishvili
25
Novatus Miroshi
77
Viktor Tsukanov
29
Yegor Nazaryna
1
Artur Rudko
18
Kevin Kelsy
37
Kevin Santos Lopes de Macedo
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Jordan Veretout 27
Emran Soglo 37
Ismaila Sarr 23
Iliman Ndiaye 29
Carlos Joaquin Correa 20
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Simon Ngapandouetnbu 1
Ruben Blanco Veiga 36
Marseille FC Shakhtar Donetsk
9 Maryan Shved
8 Dmytro Kryskiv
2 Lassina Traore
39 Newerton
23 Pedrinho
13 Giorgi Gocholeishvili
25 Novatus Miroshi
77 Viktor Tsukanov
29 Yegor Nazaryna
1 Artur Rudko
18 Kevin Kelsy
37 Kevin Santos Lopes de Macedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 8.33
46.67% Kiểm soát bóng 53.67%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.8
1.8 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.9
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 5.8
48.2% Kiểm soát bóng 50.3%
11.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (48trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
10
2
HT-H/FT-T
4
7
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
5
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
3
2
9

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.92
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 21 72.41% 0 0 37 6.52
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 2 1 0 33 29 87.88% 0 1 40 6.32
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 24 6.4
4 Samuel Gigot Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 3 34 6.4
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 0 2 31 29 93.55% 1 0 37 6.93
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 17 68% 11 1 50 6.44
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 3 0 1 5 2 40% 0 2 17 6.43
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 2 3 35 6.57
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 2 17 15 88.24% 5 0 31 6.65
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 28 28 100% 0 0 30 5.95

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 2 26 6.01
44 Yaroslav Rakitskiy Trung vệ 0 0 0 37 26 70.27% 0 1 46 6.34
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 24 6.26
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 44 6.17
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.61
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 37 6.54
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 0 0 28 6.28
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.26
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 1 1 0 26 22 84.62% 1 0 36 6.55
16 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 40 5.97
7 Eguinaldo Forward 2 1 1 8 5 62.5% 0 0 19 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ