Vòng 19
03:00 ngày 28/01/2024
Marseille
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Monaco 2
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Monaco Monaco
7'
match goal 0 - 1 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
11'
match red Guillermo Maripan
Emran Soglo
Ra sân: Jonathan Clauss
match change
35'
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 1 match goal
38'
Pierre-Emerick Aubameyang Goal awarded match var
39'
45'
match goal 1 - 2 Maghnes Akliouche
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam
Leonardo Balerdi 2 - 2
Kiến tạo: Emran Soglo
match goal
50'
75'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Emran Soglo match yellow.png
76'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Emran Soglo
match change
78'
82'
match yellow.png Thilo Kehrer
86'
match yellow.pngmatch red Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Sofiane Sidi Ali
Ra sân: Jean Emile Junior Onana Onana
match change
86'
86'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Maghnes Akliouche
89'
match change Chrislain Matsima
Ra sân: Ben Yedder Wissam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
590
 
Số đường chuyền
 
267
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
2
11
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
19
15
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
100
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Joaquin Correa
37
Emran Soglo
41
Sofiane Sidi Ali
66
Noam Mayoka-Tika
33
Stephane Sparagna
36
Ruben Blanco Veiga
32
Roggerio Nyakossi
31
Leo Jousselin
47
Iuri Alexandre da Silva Moreira
Marseille Marseille 4-3-3
3-4-2-1 Monaco Monaco
16
Sabata
6
Garcia
5
Balerdi
18
Meite
7
Clauss
27
Veretout
19
Kondogbi...
17
Onana
10
Aubameya...
9
Oliveira
44
Lima
16
Kohn
5
Kehrer
3
Maripan
22
Karim
2
Campos
19
Fofana
6
Lado
20
Ouattara
21
Akliouch...
17
Golovin
10
Wissam

Substitutes

7
Eliesse Ben Seghir
34
Chrislain Matsima
37
Edan Diop
41
Antonin Cartillier
42
Mamadou Coulibaly
88
Soungoutou Magassa
9
Myron Boadu
1
Radoslaw Majecki
33
Lucas Michal
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Carlos Joaquin Correa 20
Emran Soglo 37
Sofiane Sidi Ali 41
Noam Mayoka-Tika 66
Stephane Sparagna 33
Ruben Blanco Veiga 36
Roggerio Nyakossi 32
Leo Jousselin 31
Iuri Alexandre da Silva Moreira 47
Marseille Monaco
7 Eliesse Ben Seghir
34 Chrislain Matsima
37 Edan Diop
41 Antonin Cartillier
42 Mamadou Coulibaly
88 Soungoutou Magassa
9 Myron Boadu
1 Radoslaw Majecki
33 Lucas Michal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 52.67%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 6.6
49.9% Kiểm soát bóng 50.8%
11.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (49trận)
Chủ Khách
Monaco (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
6
3
HT-H/FT-T
4
7
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
0
3
2
6

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 2 0 24 6.93
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 37 90.24% 0 0 47 6.33
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 1 1 32 28 87.5% 3 0 42 6.11
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.01
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 28 87.5% 7 0 53 6.52
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 4 0 32 5.91
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 39 6.32
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 2 0 2 28 27 96.43% 1 0 39 6.72
17 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 34 91.89% 0 1 46 6.72
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 10 4 40% 0 0 20 6.28
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 1 36 31 86.11% 0 0 48 6.4
37 Emran Soglo Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.99

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 3 2 1 8 6 75% 0 0 19 8.02
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 26 7.68
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 17 6.02
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.94
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 5.58
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 21 6.95
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 25 15 60% 0 0 30 6.22
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 22 6.59
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 1 1 33 6.33
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 1 2 12 8 66.67% 0 0 31 7.5
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 19 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ