Vòng 10
13:00 ngày 28/12/2023
Melbourne City Nữ
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
Brisbane Roar Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.94
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.44
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 1.25
0.81
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
Phút
Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
4'
match goal 0 - 1 Corbin M.
Ekic E. 1 - 1 match goal
20'
Ekic E. 2 - 1 match goal
22'
Hannah Wilkinson 3 - 1
Kiến tạo: Ekic E.
match goal
35'
37'
match yellow.png Palmer H.
47'
match goal 3 - 2 McCormick J.
Kiến tạo: Palmer H.
Ekic E. 4 - 2
Kiến tạo: Galic D.
match goal
52'
72'
match goal 4 - 3 Corbin M.
Kiến tạo: Tameka Yallop
Pollicina R. 5 - 3 match pen
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
504
 
Số đường chuyền
 
339
6
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
19
79
 
Pha tấn công
 
57
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
64% Kiểm soát bóng 51.33%
6.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.3
0.9 Thẻ vàng 1.3
5.4 Sút trúng cầu môn 6.7
60.2% Kiểm soát bóng 49.2%
7.5 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City Nữ (25trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
4
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
0
4
2
0