Vòng 13
15:05 ngày 02/03/2022
Melbourne City
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Perth Glory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.01
+1.75
0.91
O 3.25
1.05
U 3.25
0.85
1
1.25
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 1.25
0.85
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Perth Glory Perth Glory
Florin Berenguer 1 - 0
Kiến tạo: Mathew Leckie
match goal
8'
Mathew Leckie 2 - 0
Kiến tạo: Conor Metcalfe
match goal
29'
31'
match goal 2 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Kosuke Ota
41'
match yellow.png Brandon Oneill
Marco Tilio
Ra sân: Mathew Leckie
match change
43'
56'
match goal 2 - 2 Callum Timmins
Kiến tạo: Jack Clisby
Stefan Colakovski
Ra sân: Rostyn Griffiths
match change
62'
63'
match change Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Daniel Stynes
66'
match change Giordano Colli
Ra sân: Callum Timmins
76'
match change Ciaran Bramwell
Ra sân: Jack Clisby
76'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Taras Gomulka
Ra sân: Andrew Nabbout
match change
80'
Scott Jamieson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Perth Glory Perth Glory
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
674
 
Số đường chuyền
 
441
11
 
Phạm lỗi
 
4
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
70
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Matthew Sutton
36
Kerrin Stokes
14
Tsubasa Endoh
16
Taras Gomulka
23
Marco Tilio
17
Stefan Colakovski
20
Manuel Pucciarelli
Melbourne City Melbourne City 4-3-3
4-2-3-1 Perth Glory Perth Glory
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
6
Jenkinso...
10
Berengue...
5
Griffith...
18
Metcalfe
7
Leckie
9
MacLaren
15
Nabbout
33
Reddy
21
Burke-Gi...
5
Aspropot...
29
Lachman
8
Ota
19
Timmins
13
Oneill
11
Fitzgera...
18
Stynes
14
Clisby
9
Fornarol...

Substitutes

12
Cameron Cook
16
Darko Stanojevic
26
Giordano Colli
6
Osama Malik
43
Adam Zimarino
7
Adrian Sardinero Corpa
38
Ciaran Bramwell
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Matthew Sutton 33
Kerrin Stokes 36
Tsubasa Endoh 14
Taras Gomulka 16
Marco Tilio 23
Stefan Colakovski 17
Manuel Pucciarelli 20
Melbourne City Perth Glory
12 Cameron Cook
16 Darko Stanojevic
26 Giordano Colli
6 Osama Malik
43 Adam Zimarino
7 Adrian Sardinero Corpa
38 Ciaran Bramwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 6.33
7.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 41%
18.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 3.1
8.2 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 2
7.7 Sút trúng cầu môn 4.3
57.4% Kiểm soát bóng 43.9%
17.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
6
HT-H/FT-T
1
6
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
6
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1