Vòng 8
15:45 ngày 16/12/2023
Melbourne Victory
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Sydney FC
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.00
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Sydney FC Sydney FC
Daniel Arzani 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Fornaroli
match goal
20'
Zinedine Machach 2 - 0
Kiến tạo: Jake Brimmer
match goal
24'
34'
match var Fabio Roberto Gomes Netto Goal Disallowed
44'
match yellow.png Joel King
Adama Traore match yellow.png
48'
Jake Brimmer match yellow.png
56'
Bruno Fornaroli 3 - 0
Kiến tạo: Zinedine Machach
match goal
57'
58'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Jake Girdwood Reich
Ben Folami match yellow.png
66'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
match change
69'
69'
match change Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Jack Rodwell
69'
match change Patrick Wood
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Jason Geria
Ra sân: Connor Chapman
match change
70'
71'
match yellow.png Rhyan Grant
Eli Adams
Ra sân: Daniel Arzani
match change
83'
Fabian Monge
Ra sân: Jake Brimmer
match change
83'
87'
match change Nathan Amanatidis
Ra sân: Joe Lolley
87'
match change Zachary De Jesus
Ra sân: Rhyan Grant
Bruno Fornaroli match yellow.png
89'
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Ryan Teague
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Sydney FC Sydney FC
4
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
290
 
Số đường chuyền
 
615
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
31
14
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
31
17
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
154
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christopher Oikonomidis
2
Jason Geria
18
Fabian Monge
24
Eli Adams
6
Leigh Michael Broxham
40
Christian Siciliano
28
Franco Lino
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-3-1-2 Sydney FC Sydney FC
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
14
Chapman
25
Teague
22
Brimmer
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
Fornarol...
20
Pavlesic
23
Grant
15
Lacerda
6
Rodwell
16
King
10
Lolley
26
Brattan
11
Mak
8
Reich
17
Caceres
9
Netto

Substitutes

25
Jaiden Kucharski
4
Jordan Courtney-Perkins
13
Patrick Wood
21
Zachary De Jesus
28
Nathan Amanatidis
30
Gus Hoefsloot
19
Mitchell Glasson
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Christopher Oikonomidis 7
Jason Geria 2
Fabian Monge 18
Eli Adams 24
Leigh Michael Broxham 6
Christian Siciliano 40
Franco Lino 28
Melbourne Victory Sydney FC
25 Jaiden Kucharski
4 Jordan Courtney-Perkins
13 Patrick Wood
21 Zachary De Jesus
28 Nathan Amanatidis
30 Gus Hoefsloot
19 Mitchell Glasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
41% Kiểm soát bóng 60.67%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 8
46% Kiểm soát bóng 58.3%
11.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
7
6
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
5
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 2 7 7 100% 0 0 10 7
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 17 6.9
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 14 6.7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.6
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 6.4
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 2 2 0 9 7 77.78% 0 0 19 7.8
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 1 1 15 12 80% 1 0 25 7
11 Ben Folami Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 1 13 6.2
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 1 0 21 7.2
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.8

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 2 28 6.5
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 29 6.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 21 6.5
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.6
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.3
10 Joe Lolley Cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 3 1 21 6.5
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 6 50% 2 3 22 6.5
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.3
20 Adam Pavlesic Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.3
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 20 6.2
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 1 1 0 5 5 100% 0 0 14 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ