Vòng 25
21:00 ngày 10/03/2024
Metz
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Clermont
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.45
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Clermont Clermont
Georges Mikautadze 1 - 0 match pen
33'
Danley Jean Jacques match yellow.png
39'
45'
match yellow.png Chrislain Matsima
54'
match yellow.png Neto Borges
60'
match yellow.png Johan Gastien
61'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Elbasan Rashani
61'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Shamar Nicholson
61'
match change Alan Virginius
Ra sân: Jim Allevinah
77'
match change Jeremie Bela
Ra sân: Johan Gastien
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Didier Lamkel Ze
match change
78'
89'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Habib Keita
Sadibou Sane
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
275
 
Số đường chuyền
 
553
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
71
 
Pha tấn công
 
127
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Sadibou Sane
14
Cheikh Tidiane Sabaly
1
Guillaume Dietsch
37
Ibou Sane
99
Joel Asoro
39
Kouao Kouao Koffi
15
Ababacar Moustapha Lo
34
Joseph Nduquidi
7
Pape Diallo
Metz Metz 4-4-2
4-2-3-1 Clermont Clermont
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
29
Herelle
2
Colin
11
Ze
18
Camara
27
Jacques
22
Kerkhof
10
Mikautad...
25
Atta
99
Diaw
15
Konate
4
Matsima
17
Pelmard
3
Borges
25
Gastien
6
Keita
11
Allevina...
10
Saracevi
18
Rashani
23
Nicholso...

Substitutes

91
Jeremie Bela
8
Bilal Boutobba
95
Grejohn Kiey
7
Yohann Magnin
26
Alan Virginius
2
Medhi Zeffane
5
Maximiliano Caufriez
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Metz Metz
Sadibou Sane 38
Cheikh Tidiane Sabaly 14
Guillaume Dietsch 1
Ibou Sane 37
Joel Asoro 99
Kouao Kouao Koffi 39
Ababacar Moustapha Lo 15
Joseph Nduquidi 34
Pape Diallo 7
Metz Clermont
91 Jeremie Bela
8 Bilal Boutobba
95 Grejohn Kiey
7 Yohann Magnin
26 Alan Virginius
2 Medhi Zeffane
5 Maximiliano Caufriez
21 Florent Ogier
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
31.33% Kiểm soát bóng 51%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4.3
36.8% Kiểm soát bóng 47.7%
12.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (32trận)
Chủ Khách
Clermont (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
8
HT-H/FT-T
0
5
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
3
0
HT-B/FT-B
5
1
5
2

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 56 8.61
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 16 51.61% 0 3 51 7.19
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 33 7.03
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 2 0 1 23 19 82.61% 0 3 37 7.14
11 Didier Lamkel Ze Cánh trái 1 0 1 17 11 64.71% 1 1 35 7.04
5 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 44 6.94
10 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 3 1 0 13 10 76.92% 1 0 31 6.6
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 20 15 75% 0 2 34 6.81
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 6 50% 6 0 31 6.69
25 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 3 40 6.89
18 Lamine Camara Midfielder 0 0 2 35 28 80% 7 1 57 7.83
38 Sadibou Sane Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.19
7 Pape Diallo Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.97

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 73 64 87.67% 2 0 79 6.04
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 0 0 22 21 95.45% 3 0 35 6.06
91 Jeremie Bela Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.05
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.05
8 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.29
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 0 0 6 1 16.67% 0 1 17 6.02
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 5.92
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 78 69 88.46% 0 3 94 6.45
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 1 71 63 88.73% 5 2 101 6.96
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 0 0% 0 2 5 6.25
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 3 1 1 29 27 93.1% 2 0 41 6.32
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 2 2 3 42 39 92.86% 7 0 61 6.82
4 Chrislain Matsima Trung vệ 2 1 0 65 59 90.77% 0 5 76 6.8
26 Alan Virginius Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 6.08
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 50 47 94% 0 1 60 6.25
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 1 1 2 50 39 78% 6 1 75 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ