Metz
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Marseille
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.02
1.02
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.06
1.06
1
4.45
4.45
X
3.70
3.70
2
1.71
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.89
0.89
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Metz
Phút
Marseille
Vincent Pajot
19'
26'
0 - 1 Cedric Bakambu
Boubacar Traore
45'
Habib Maiga 1 - 1
Kiến tạo: Fali Cande
Kiến tạo: Fali Cande
52'
Pape Sarr
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
66'
Ibrahima Niane
Ra sân: Louis Mafouta
Ra sân: Louis Mafouta
66'
Opa Nguette
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
70'
71'
Cedric Bakambu
76'
Arkadiusz Milik
Ra sân: Cedric Bakambu
Ra sân: Cedric Bakambu
76'
Sead Kolasinac
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Ra sân: Pape Alassane Gueye
79'
Cengiz Under
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
82'
1 - 2 Arkadiusz Milik
Kiến tạo: Sead Kolasinac
Kiến tạo: Sead Kolasinac
87'
Dimitrie Payet
90'
Leonardo Balerdi
Ra sân: Dimitrie Payet
Ra sân: Dimitrie Payet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Marseille
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
399
Số đường chuyền
474
82%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
6
18
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
115
33
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Metz
5-4-1
4-3-3
Marseille
30
Caillard
13
Cande
32
Amadou
23
Kouyate
2
Bronn
17
Delaine
10
Boulaya
8
Traore
14
Pajot
19
Maiga
34
Mafouta
16
Sabata
29
Kosok
2
Saliba
15
Caleta-C...
22
Gueye
6
Guendouz...
4
Kamara
8
Silva
12
Dieng
10
Payet
13
Bakambu
Đội hình dự bị
Metz
Amadou Salif Mbengue
33
Lenny Joseph
24
Pape Sarr
15
Ibrahima Niane
7
Jemerson de Jesus Nascimento
5
Papa Ndiaga Yade
26
Opa Nguette
11
Alexandre Oukidja
16
Sikou Niakate
4
Marseille
11
Luis Henrique Tomaz de Lima
30
Steve Mandanda
1
Simon Ngapandouetnbu
3
Alvaro Gonzalez Soberon
23
Sead Kolasinac
9
Arkadiusz Milik
7
Amine Harit
5
Leonardo Balerdi
17
Cengiz Under
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
29%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
2.1
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
4
31.8%
Kiểm soát bóng
52.2%
12.1
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (35trận)
Chủ
Khách
Marseille (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
7
HT-H/FT-T
0
6
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
6
1
0
3