Vòng 7
22:59 ngày 27/04/2024
MFK Skalica
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Trencin
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.77
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.70
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

MFK Skalica MFK Skalica
Phút
Trencin Trencin
18'
match goal 0 - 1 Samuel Kozlovsky
Kiến tạo: Armin Djerlek
23'
match goal 0 - 2 Hillary Gong Chukwah
Kiến tạo: Sunday Jude
29'
match yellow.png Ibrahim Rahim
Martin Cernek match yellow.png
38'
45'
match goal 0 - 3 Lukas Skovajsa
Kiến tạo: Armin Djerlek
Daniel Smekal match yellow.png
48'
Adam Morong match yellow.png
52'
54'
match goal 0 - 4 Chinonso Emeka
Kiến tạo: Samuel Kozlovsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Skalica MFK Skalica
Trencin Trencin
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
302
 
Số đường chuyền
 
530
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
9
6
 
Thử thách
 
10
66
 
Pha tấn công
 
88
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
49.67% Kiểm soát bóng 68.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 5.3
44.8% Kiểm soát bóng 67.4%
11.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Skalica (35trận)
Chủ Khách
Trencin (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
1
5
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
2
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
5
3
2
6