Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
1.95
1.95
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Fujieda MYFC
4'
Kento Nishiya
Koshi Osaki 1 - 0
14'
52'
1 - 1 Kota Osone
Kiến tạo: Taiki Arai
Kiến tạo: Taiki Arai
58'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Kenshiro Hirao
Ra sân: Kenshiro Hirao
58'
Kotaro Yamahara
Ra sân: Wendel
Ra sân: Wendel
Riku Ochiai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
60'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Nagao
Ra sân: Yuto Nagao
60'
63'
1 - 2 Anderson Leonardo da Silva Chaves
Kiến tạo: Ken Yamura
Kiến tạo: Ken Yamura
67'
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
70'
Kazuyoshi Shimabuku
Hidemasa Koda
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
71'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
71'
Yuki Kusano
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
77'
82'
Shohei Kawakami
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Riku Ochiai 2 - 2
Kiến tạo: Kenshin Takagishi
Kiến tạo: Kenshin Takagishi
83'
87'
2 - 3 Anderson Leonardo da Silva Chaves
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
6
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
6
101
Pha tấn công
105
58
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
3-4-2-1
Fujieda MYFC
51
Haruna
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
19
Murata
7
Arai
88
Nagai
15
Nagao
96
Kurokawa
9
Ando
45
Teranuma
41
Kitamura
5
Ogasawar...
4
Nakagawa
99
Wendel
13
Osone
6
Arai
26
Nishiya
10
Enomoto
17
Hirao
23
Kajikawa
9
Yamura
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Hidemasa Koda
23
Seiichiro Kubo
22
Yuki Kusano
11
Takumi Kusumoto
5
Shuhei Matsubara
21
Riku Ochiai
8
Kenshin Takagishi
6
Fujieda MYFC
11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
2
8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
30
Kaito Seriu
19
Kazuyoshi Shimabuku
35
Kei Uchiyama
16
Kotaro Yamahara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
54.67%
12.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.4
3.3
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
3.1
47.6%
Kiểm soát bóng
53.2%
11.9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
0