Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
0.77
-0
1.17
1.17
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.85
0.85
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Reo Yasunaga
23'
45'
Ikki Arai
46'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
Naoki Tsubaki
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
56'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
62'
Nao Yamada
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
62'
67'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
75'
Shoji Toyama
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
75'
76'
0 - 1 Solomon Sakuragawa
78'
Daniel Alves
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
78'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
90'
Tiago Leonco
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba
13
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
16
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
105
Pha tấn công
98
108
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-2-3-1
3-4-2-1
JEF United Ichihara Chiba
28
Yamaguch...
4
Tabinas
43
Suzuki
13
Kusumoto
40
Kuroishi
16
Maeda
5
Yasunaga
34
Sugiura
22
Dohi
37
Unoki
9
Ando
1
Arai
6
Arai
15
Jang
30
Tanabe
11
Yonekura
4
Taguchi
18
Kumagai
21
Akiyama
20
Takagi
10
Miki
40
Sakuraga...
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Kaiho Nakayama
41
Yutaka Soneda
7
Kenshin Takagishi
30
Shoji Toyama
38
Naoki Tsubaki
14
Nao Yamada
21
Kaiyo Yanagimachi
39
JEF United Ichihara Chiba
33
Daniel Alves
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
27
Tiago Leonco
35
Ricardo Lopes de Oliveira
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
43%
Kiểm soát bóng
41%
12.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.8
3.3
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
47.6%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.9
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4