Mito Hollyhock
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.78
0.78
1
3.25
3.25
X
3.10
3.10
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
JEF United Ichihara Chiba
16'
0 - 1 Hiiro Komori
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
Hidetoshi Takeda
30'
Shimon Teranuma 1 - 1
Kiến tạo: Fumiya Unoki
Kiến tạo: Fumiya Unoki
34'
Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
55'
60'
Kazuki Tanaka
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
60'
Masaru Hidaka
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
Reo Yasunaga
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
62'
Koichi Murata
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
62'
Motoki Ohara 2 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
66'
Takumi Kusumoto 3 - 1
Kiến tạo: Fumiya Unoki
Kiến tạo: Fumiya Unoki
79'
79'
Hiroto Goya
Ra sân: Issei Takahashi
Ra sân: Issei Takahashi
79'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ren Inoue
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
82'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
82'
Mizuki Ando 4 - 1
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
414
Số đường chuyền
466
8
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
10
Cản phá thành công
16
99
Pha tấn công
90
37
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
33
Haruna
26
Matsuda
5
Kusumoto
39
Matsuda
22
Nagai
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
11
Kusano
23
Teranuma
1
Arai
26
Nishikub...
6
Arai
13
Suzuki
36
Matsuda
8
Kazama
2
Takahash...
5
Kobayash...
14
Tsubaki
41
Komori
10
Miki
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Ren Inoue
16
Koichi Murata
19
Kaiho Nakayama
41
Jefferson David Tabinas
4
Shoji Toyama
38
Reo Yasunaga
8
JEF United Ichihara Chiba
9
Hiroto Goya
67
Masaru Hidaka
52
Kuboniwa R.
18
Andrew Kumagai
23
Ryota Suzuki
20
Toshiyuki Takagi
16
Kazuki Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
43%
Kiểm soát bóng
41%
12.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.8
3.3
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
47.6%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.9
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4