Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.76
0.76
-0.75
0.93
0.93
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
4.33
4.33
X
3.40
3.40
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Machida Zelvia
33'
Masayuki Okuyama
47'
0 - 1 Erik Nascimento de Lima
64'
Shuto Inaba
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
Kaito Umeda 1 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
65'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
70'
Ryosuke Maeda
75'
Kaito Umeda
79'
79'
Mitchell Duke
Ren Inoue
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
81'
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
81'
87'
Takaya Numata
Ra sân: Shunta Araki
Ra sân: Shunta Araki
87'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
87'
Renji Matsui
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Hayata Ishii
Ra sân: Hayata Ishii
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Machida Zelvia
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
10
33%
Kiểm soát bóng
67%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
261
Số đường chuyền
484
8
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
3
5
Cứu thua
4
8
Cản phá thành công
8
76
Pha tấn công
102
30
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-4-2
Machida Zelvia
33
Haruna
42
Ishii
5
Kusumoto
24
Matsuda
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
9
Ando
20
Umeda
23
Popp
2
Okuyama
14
Jang
34
Fujiwara
22
Onaga
27
Hirakawa
8
Takae
18
Shimoda
7
Araki
15
Duke
11
Lima
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Takatora Einaga
31
Ren Inoue
16
Yuki Kusano
11
Kaiho Nakayama
41
Fumiya Sugiura
34
Jefferson David Tabinas
4
Shimon Teranuma
23
Machida Zelvia
25
Shota Fujio
42
Koki Fukui
26
Carlos Gutierrez
19
Shuto Inaba
33
Renji Matsui
9
Takaya Numata
41
Takuya Yasui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
42.33%
Kiểm soát bóng
44%
13.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
3.7
47.7%
Kiểm soát bóng
44.9%
11.5
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
4