Vòng 26
16:00 ngày 16/07/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.72
O 2.5
0.81
U 2.5
0.83
1
2.70
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Yuki Kusano 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Ohara
match goal
12'
Hayata Ishii match yellow.png
41'
44'
match pen 1 - 1 Rui Yokoyama
50'
match yellow.png Yuta Kumamoto
Yuki Kusano 2 - 1 match pen
51'
Ren Inoue
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
63'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
match change
63'
63'
match change Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
63'
match change Ibuki Fujita
Ra sân: Kenya Okazaki
63'
match change Takayuki Aragaki
Ra sân: Wataru Tanaka
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
match change
70'
Kazuma Nagai
Ra sân: Hayata Ishii
match change
70'
72'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
72'
match change Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
Shimon Teranuma match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Junya Takahashi
Ryosuke Maeda match yellow.png
79'
Koichi Murata match yellow.png
88'
Ryusei Haruna match yellow.png
90'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
match change
90'
Shimon Teranuma 3 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
252
 
Số đường chuyền
 
540
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
6
59
 
Pha tấn công
 
62
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mizuki Ando
31
Takatora Einaga
16
Ren Inoue
22
Kazuma Nagai
41
Kaiho Nakayama
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
33
Haruna
42
Ishii
5
Kusumoto
24
Matsuda
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
11
Kusano
20
Umeda
1
Goto
26
Kawai
3
Kumamoto
5
Noda
41
Ono
7
Okazaki
18
Minami
21
Tanaka
24
Yokoyama
11
Fujimoto
25
Kokubu

Substitutes

14
Takayuki Aragaki
15
Ibuki Fujita
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
17
Taiki Kato
4
Keisuke Nishimura
36
Junya Takahashi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Mizuki Ando 9
Takatora Einaga 31
Ren Inoue 16
Kazuma Nagai 22
Kaiho Nakayama 41
Fumiya Sugiura 34
Shimon Teranuma 23
Mito Hollyhock Montedio Yamagata
14 Takayuki Aragaki
15 Ibuki Fujita
16 Koki Hasegawa
42 Zain Issaka
17 Taiki Kato
4 Keisuke Nishimura
36 Junya Takahashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 51.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
47.6% Kiểm soát bóng 53.3%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (16trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1