Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.65
2.65
X
3.00
3.00
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Roasso Kumamoto
7'
0 - 1 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Ryotaro Onishi
Kiến tạo: Ryotaro Onishi
Motoki Ohara
37'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
46'
54'
0 - 2 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Rei Hirakawa
Kiến tạo: Rei Hirakawa
Reo Yasunaga
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
62'
67'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
Hidetoshi Takeda
68'
Kaito Umeda
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
71'
76'
0 - 3 Shuhei Kamimura
79'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
Ryo Niizato
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
81'
Shoji Toyama
Ra sân: Ren Inoue
Ra sân: Ren Inoue
81'
87'
Yuki Omoto
88'
Itto Fujita
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
88'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
15
15
Sút Phạt
13
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
364
Số đường chuyền
684
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
7
3
Cứu thua
2
16
Cản phá thành công
20
94
Pha tấn công
132
20
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
41
Nakayama
16
Inoue
29
Tanabe
21
Yamada
10
Maeda
14
Ohara
7
Takeda
34
Sugiura
25
Unoki
23
Teranuma
11
Kusano
23
Sato
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
18
2
Ishikawa
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma
1
Takumi Kusumoto
5
Ryo Niizato
17
Jefferson David Tabinas
4
Shoji Toyama
38
Kaito Umeda
20
Reo Yasunaga
8
Roasso Kumamoto
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
13
Takuya Masuda
29
Yutaka Michiwaki
26
Kaito Miyazaki
7
Keisuke Tanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
42.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.7
3.5
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.4
47.7%
Kiểm soát bóng
56.8%
11.5
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
3
1