Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
0.85
-1.25
1.05
1.05
O
3
0.83
0.83
U
3
1.05
1.05
1
5.50
5.50
X
4.40
4.40
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Shimizu S-Pulse
Kenshin Takagishi
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
46'
Mizuki Ando 1 - 0
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
62'
68'
Koya Kitagawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
68'
Kengo Kitazume
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Soki Tokuno
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
72'
75'
Ronaldo Da Silva Souza
80'
Benjamin Kololli
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
80'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Yuji Takahashi
Ra sân: Yuji Takahashi
81'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
85'
Koya Kitagawa
Yuki Kusano
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
86'
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
90'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
90'
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
11
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
95
Pha tấn công
102
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
28
Yamaguch...
42
Ishii
21
Yamada
24
Matsuda
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
22
Nagai
7
Takeda
34
Sugiura
9
Ando
57
Gonda
70
Hara
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
9
Santana
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma
1
Yuki Kusano
11
Takumi Kusumoto
5
Shumpei Naruse
13
Kenshin Takagishi
6
Soki Tokuno
30
Kaiyo Yanagimachi
39
Shimizu S-Pulse
15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
17
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
Sút trúng cầu môn
6.67
43%
Kiểm soát bóng
56.67%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
0.8
3.3
Phạt góc
5.8
1.5
Thẻ vàng
0.6
3.2
Sút trúng cầu môn
4.8
47.6%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.9
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3