Vòng 20
20:00 ngày 13/01/2024
Modena
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Brescia
Địa điểm: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.25
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Modena Modena
Phút
Brescia Brescia
5'
match phan luoi 0 - 1 Giovanni Zaro(OW)
Luca Magnino
Ra sân: Edoardo Duca
match change
17'
Matteo Cotali match yellow.png
24'
30'
match goal 0 - 2 Nicolas Galazzi
32'
match yellow.png Lorenzo Dickmann
Thomas Battistella match yellow.png
36'
Luca Strizzolo match yellow.png
45'
Niccolo Corrado
Ra sân: Matteo Cotali
match change
46'
Diego Falcinelli Penalty awarded match var
51'
Luca Tremolada 1 - 2 match pen
52'
Cristian Cauz match yellow.png
54'
Ettore Gliozzi
Ra sân: Luca Strizzolo
match change
64'
Jacopo Manconi
Ra sân: Diego Falcinelli
match change
64'
66'
match change Flavio Bianchi
Ra sân: Gabriele Moncini
66'
match change Gennaro Borrelli
Ra sân: Nicolas Galazzi
67'
match yellow.png Lorenzo Andrenacci
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Thomas Battistella
match change
76'
81'
match change Tom van de Looi
Ra sân: Birkir Bjarnason
82'
match yellow.png Tom van de Looi
82'
match change Matthieu Huard
Ra sân: Alexander Jallow
84'
match change Andrea Papetti
Ra sân: Andrea Cistana
86'
match yellow.png Matthieu Huard
90'
match yellow.png Dimitri Bisoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Modena Modena
Brescia Brescia
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
542
 
Số đường chuyền
 
282
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Thử thách
 
8
122
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Fabio Abiuso
30
Kleis Bozhanaj
91
Niccolo Corrado
21
Romeo Giovannini
9
Ettore Gliozzi
6
Luca Magnino
17
Jacopo Manconi
42
Lukas Mondele
4
Antonio Pergreffi
3
Fabio Ponsi
27
Alessandro Pio Riccio
12
Andrea Seculin
Modena Modena 4-3-1-2
3-4-2-1 Brescia Brescia
26
Gagno
29
Cotali
33
Cauz
19
Zaro
99
Oukhadda
7
Duca
23
Battiste...
16
Gerli
10
Tremolad...
11
Falcinel...
32
Strizzol...
22
Andrenac...
28
Adorni
15
Cistana
14
Mangravi...
24
Dickmann
26
Bertagno...
25
Bisoli
18
Jallow
23
Galazzi
7
Bjarnaso...
11
Moncini

Substitutes

30
Michele Avella
39
Michele Besaggio
9
Flavio Bianchi
29
Gennaro Borrelli
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
3
Matthieu Huard
4
Fabrizio Paghera
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Đội hình dự bị
Modena Modena
Fabio Abiuso 90
Kleis Bozhanaj 30
Niccolo Corrado 91
Romeo Giovannini 21
Ettore Gliozzi 9
Luca Magnino 6
Jacopo Manconi 17
Lukas Mondele 42
Antonio Pergreffi 4
Fabio Ponsi 3
Alessandro Pio Riccio 27
Andrea Seculin 12
Modena Brescia
30 Michele Avella
39 Michele Besaggio
9 Flavio Bianchi
29 Gennaro Borrelli
6 Mohamed Fares
31 Matteo Ferro
3 Matthieu Huard
4 Fabrizio Paghera
32 Andrea Papetti
5 Tom van de Looi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
35% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.8
2.8 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
46.4% Kiểm soát bóng 53.2%
12.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Modena (38trận)
Chủ Khách
Brescia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
6
8
5
6
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
4
0
2
2